1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
turn up
gấp, xắn tay áo/ống quần
zip up
kéo khóa áo/quần/váy
throw on
mặc đồ nhanh, vội mặc thứ gì
hang out
phơi quần áo
dress up
ăn mặc đẹp
take off
cởi đồ
put on
mặc vào
slip on
xỏ vào, mặc vào
kick off
tháo giày bằng cách lắc chân cho rơi ra
take up
làm cho ngắn lại
do up
đóng cúc áo, kéo khóa áo
take in
bó lại, làm cho nhỏ đi
let out
nới rộng
have on
mặc