Australia's sporting success

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

title

(n) danh hiệu

2
New cards

demolish

(v) phá hủy, đánh bại

3
New cards

rival

(n) đối thủ

4
New cards

seeming ease

một cách dễ dàng

5
New cards

extensive

(adj) rộng rãi, bao quát

6
New cards

sporting academy

(n) học viện thể thao

7
New cards

underpin

(v) hỗ trợ, củng cố, làm cơ sở

8
New cards

commission

(n) sự ủy nhiệm, hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng

9
New cards

exellence

(n) sự ưu tú

10
New cards

facility

(n) cơ sở vật chất

11
New cards

collaborate

(v) cộng tác, hợp tác, phối hợp

12
New cards

work across

(v) làm việc trên cái gì đó

13
New cards

golfer

(n) người chơi golf

14
New cards

back up

(v) ủng hộ, dự bị, sao lưu

15
New cards

instrument

(n) dụng cụ, nhạc cụ

16
New cards

ethereal

(adj) không thực tế, hoang đường

17
New cards

performance

(n) hiệu suất, thành tích, buổi biểu diễn

18
New cards

come down to

(v) chung quy lại, là do bởi

19
New cards

angle

(n) góc, góc độ, quan điểm

20
New cards

second-by-second

từng giây

21
New cards

wring

(v) vặn, siết, thắt chặt

22
New cards

tweak

(v) tinh chỉnh

23
New cards

squeeze

(v) siết chặt

24
New cards

a hundredth of a second

(n) một phần trăm giây

25
New cards

bother

(v) làm phiền, bận tâm

26
New cards

add up to

(v) lên đến mức, bằng, đóng góp

27
New cards

world-beating

(adj) kỉ lục thế giới

28
New cards

demonstrate

(v) minh họa, chứng minh

29
New cards

show off

(v) khoe khoang, phô trương, thể hiện

30
New cards

prototype

(n) nguyên mẫu

31
New cards

wire-frame

(n) khung sườn, cấu trúc dây

32
New cards

slice through

(v) cắt xuyên qua

33
New cards

side-on

(n) mặt bên

34
New cards

stroke

(n) sải tay, đột quỵ, cú đánh, nhịp đập

35
New cards

spine

(n) xương sống, cột sống, gai

36
New cards

swivel

(v) xoay

37
New cards

biomechanical

(adj) thuộc về cơ sinh học

38
New cards

budding

(v) bắt đầu nảy nở (tài năng), tốt hơn

39
New cards

break down into

(v) chia thành, vỡ ra thành

40
New cards

velocity

(n) vận tốc, tốc độ

41
New cards

lap time

(n) thời gian vòng chạy

42
New cards

spit out

(v) nhổ ra, cho ra

43
New cards

pull out

(v) rút khỏi, kéo ra

44
New cards

point out

(v) chỉ ra

45
New cards

turn time

(n) thời gian chuyển hướng, quay vòng

46
New cards

unobstructive

(adj) bí mật, kín đáo, không phô trương

47
New cards

sensor

(n) cảm biến, thiết bị cảm biến

48
New cards

embed

(v) gắn vào

49
New cards

monitor

(v) theo dõi, giám sát

50
New cards

be down with

(v) mắc bệnh

51
New cards

immune system

(n) hệ thống miễn dịch

52
New cards

saliva

(n) nước bọt

53
New cards

level

(n) mức độ, cấp độ, nồng độ

54
New cards

ease

(v) giảm bớt, làm dịu

55
New cards

altogether

(adv) hoàn toàn

56
New cards

model

(n) mô hình

57
New cards

gear towards

(v) hướng tới

58
New cards

segment

(n) phân đoạn

59
New cards

transform

(v) biến, chuyển đổi

60
New cards

arguably

(adv) có thể cho là

61
New cards

unviel

(v) tiết lộ

62
New cards

coolant-lined

(adj) lót chất làm mát

63
New cards

endurance

(n) chạy bền, sức bền, sức chịu đựng

64
New cards

slice off

(v) giảm, cắt bỏ

65
New cards

rower

(n) người chèo thuyền

66
New cards

altitude

(n) độ cao

67
New cards

replicate

(v) tái tạo, sao chép

68
New cards

all-encompassing

(adj) toàn diện