1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anthropology (n)
nhân chủng học
humanities (n)
các môn nhân văn (như văn học, lịch sử, triết học)
handout (n)
tài liệu phát tay (giáo viên phát cho học sinh)
proofreading (n)
việc đọc và sửa lỗi (văn bản, bài viết)
experiment (n)
thí nghiệm
module (n)
học phần (một đơn vị nhỏ trong khóa học)
placement test (n)
bài kiểm tra xếp lớp
commencement (n)
lễ tốt nghiệp (ở Mỹ); sự bắt đầu
dissertation (n)
luận văn (cuối khóa, thạc sĩ hoặc tiến sĩ)
leaflet (n)
tờ rơi, tờ quảng cáo thông tin
faculty (n)
khoa (trong trường đại học); giảng viên
introductory (adj)
mang tính giới thiệu, sơ cấp
guideline (n)
hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo
student retention (n)
sự giữ chân sinh viên (ở lại học tiếp)
school reunion (n)
buổi họp lớp
stationery (n)
văn phòng phẩm
registrar's office (n)
phòng đào tạo (phòng quản lý hồ sơ sinh viên)