1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
look straight/right through sb
thấy ai như không thấy
leave sb in the lurch
bỏ mặt ai trong lúc khó khăn
keep a lid on sth
kiểm soát mức độ của cái gì đó để ngăn nó tăng lên
let (yourself) go
ko chăm chút ngoại hình // thư giản, nghỉ ngơi
blow sth out of proportion
thổi phồng/nói phét cái gì lên
think nothing of sth
cảm thấy sth easy mà người khác thấy khó
bring a lump to one's throat
cảm động
make the most of sth
tận dụng cái gì
hang in the balance
chưa chắc chắn, bấp bênh (điều ko ai biết tương lai sẽ ntn)
fade/pale into insignificance
ko quan trọng (khi so sánh với cái gì)
wouldn't dream of sth
ko dám nghĩ tới việc/làm gì (do sai trái)
there's no accounting for taste(s)
ko hiểu vì sao họ thích/ghét vậy
if all else fails
nếu mọi cách đều ko được
hand in your notice
xin từ chức
be the lesser of two evils
ít xấu hơn trong 2 cái xấu
one thing leads to another
Chuyện này kéo theo chuyện kia.
never live sth down
ko bao h để yên, quên đi
strike while the iron is hot
chớp thời cơ = make hay (while the sun shines)
over the top
hơn mức cần thiết, quan trọng
be not on
ko chấp nhận được
be (at the) top of the/one's list/agenda
là ưu tiên hàng đầu