1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
generate
(v) tạo ra/sản xuất
generation
(n) thế hệ/sự tạo ra
generational
(adj) thuộc về thế hệ
cross-generational
(adj) liên quan đến nhiều thế hệ
intergenerational
(adj) giữa các thế hệ
generation gap
(n) khoảng cách thế hệ
generational conflict
(n) xung đột giữa các thế hệ
cross-generational communication
(n) giao tiếp giữa các thế hệ
distinct
(adj) riêng biệt/rõ ràng
distinctive
(adj) đặc biệt/để phân biệt
distinction
(n) sự khác biệt/sự ưu tú
distinct possibility
(n) khả năng rõ ràng
distinctive feature
(n) đặc điểm nổi bật
make a distinction
(v) tạo ra sự khác biệt
custom
(n) /ˈkʌs.təm/ phong tục/tập quán
customary
(adj) /ˈkʌs.tə.mer.i/ theo phong tục/thông thường
customize
(v) /ˈkʌs.tə.maɪz/ tùy chỉnh theo yêu cầu
accustomed
(adj) /əˈkʌs.təmd/ quen với/thường lệ
tense
(adj) /tens/ căng thẳng/bồn chồn
tension
(n) /ˈten.ʃən/ sự căng thẳng/độ căng
tense situation
(n) tình huống căng thẳng
muscle tension
(n) sự căng cơ
release tension
(v) giải tỏa căng thẳng
avoid
(v) /əˈvɔɪd/ tránh/tránh xa
avoidable
(adj) /əˈvɔɪ.də.bəl/ có thể tránh được
unavoidable
(adj) /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ không thể tránh khỏi
avoid mistakes
(v) tránh sai sót
avoid responsibility
(v) tránh trách nhiệm
unavoidable consequence
(n) hậu quả không thể tránh khỏi
addict
(n) /ˈædɪkt/ người nghiện
addicted
(adj) /əˈdɪktɪd/ nghiện
addictive
(adj) /əˈdɪktɪv/ dễ gây nghiện
addiction
(n) /əˈdɪkʃən/ sự nghiện ngập
drug addiction
(n) nghiện ma túy
addicted to
(adj) nghiện cái gì
addictive behavior
(n) hành vi gây nghiện
overcome addiction
(v) vượt qua nghiện ngập
notice
(v) /ˈnəʊ.tɪs/ nhận thấy/chú ý đến
noticeable
(adj) /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ dễ nhận thấy/rõ ràng
notice a difference
(v) nhận thấy sự khác biệt
noticeable change
(n) sự thay đổi dễ nhận thấy
measure
(v) /ˈmeʒ.ər/ đo lường/đánh giá
measurable
(adj) /ˈmeʒ.ər.ə.bəl/ có thể đo lường/rõ ràng
measurement
(n) /ˈmeʒ.ər.mənt/ sự đo lường/chỉ số
measure progress
(v) đo lường tiến trình
measurable results
(n) kết quả có thể đo lường
take measurements
(v) thực hiện đo lường
stable
(adj) /ˈsteɪ.bəl/ ổn định/vững vàng
unstable
(adj) /ʌnˈsteɪ.bəl/ không ổn định/dao động
stability
(n) /stəˈbɪl.ə.ti/ sự ổn định
stable environment
(n) môi trường ổn định
unstable situation
(n) tình huống không ổn định
financial stability
(n) sự ổn định tài chính
relate
(v) /rɪˈleɪt/ liên quan/kết nối
relation
(n) /rɪˈleɪ.ʃən/ mối quan hệ/sự liên kết
relative
(n) /ˈrel.ə.tɪv/ người thân/họ hàng
relationship
(n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ mối quan hệ
family relationship
(n) mối quan hệ gia đình
relate to
(v) liên quan đến
close relative
(n) người thân gần gũi
build a relationship
(v) xây dựng mối quan hệ
put an end to
(v) chấm dứt/kết thúc
keep up with
(v) theo kịp/bắt kịp
bridge the gap
(v) thu hẹp khoảng cách
give in
(v) nhượng bộ/đầu hàng
take over
(v) tiếp quản/nắm quyền kiểm soát
hang out
(v) đi chơi/tụ tập
look after
(v) chăm sóc/trông nom
make a difference
(v) tạo ra sự khác biệt
mutual understanding
(n) sự thấu hiểu lẫn nhau
create differences
(v) tạo ra sự khác biệt (thường mang nghĩa chia rẽ)
grow up with
(v) lớn lên cùng với
shift to
(v) chuyển sang/chuyển đổi
transition to
(v) chuyển đổi sang
lack access to
(v) thiếu quyền tiếp cận với
build up
(v) xây dựng/tích lũy
make up for
(v) bù đắp cho
turn on
(v) bật lên
create distance
(v) tạo ra khoảng cách
be absorbed in
(v) say mê/mải mê vào
be separated from
(v) bị tách ra khỏi
connect with
(v) kết nối với
strengthen connections
(v) củng cố mối quan hệ
build strong relationships
(v) xây dựng mối quan hệ bền vững
be familiar with
(v) quen thuộc với
show a clear difference
(v) thể hiện sự khác biệt rõ ràng
open up
(v) cởi mở/mở ra cơ hội
follow a dream
(v) theo đuổi ước mơ
earn an income
(v) kiếm thu nhập
climb the career/corporate ladder
(v) thăng tiến trong sự nghiệp