1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assimilate (v)
đồng hóa
embrace (v)
đón nhận
encouter (v)
bắt gặp/ gặp cái gì
express (v)
bày tỏ
bridge (v)
thu hẹp
discriminate (v)
phân biệt dối xử
promote (v)
thúc đẩy
undermine (v)
làm suy yếu
generalize (v)
khái quát hóa
compound (v)
làm phức tạp
reinforce (v)
củng cố
offend (v)
xúc phạm
conform (v)
tuân theo
interpret (v)
diễn giải, giải thích
exclude (v)
loại trừ
ethnicity (n)
dân tộc
norm (n)
chuẩn mực
stereotype (n)
định kiến
prejudice (n)
thành kiến
tolerance (n)
sự khoan dung
ritual (n)
nghỉ lễ
diversity (n)
sự đa dạng
hospitality (n)
lòng hiếu khách
race (n)
chủng tộc
religion (n)
tôn giáo
symbolism (n)
biểu tượng học
xenophobia (n)
sự kỳ thị người nước ngoài
coexistence (n)
sự cùng tồn tại
belonging (n)
sự thuộc về
civilization (n)
nền văn minh
convention (n)
hội nghị
kinship (n)
quan hệ họ hàng
open-minded (a)
rộng lượng, cởi mở
welcoming (a)
thân thiện, hoan nghênh
cross -cultural (a)
đa văn hóa
linguistic (a)
thuộc ngôn ngữ
intolerant (a)
không khoan nhượng
homogenous (a)
đồng nhất
conservative (a)
bảo thủ
receptive (a)
dễ tiếp thu
reserved (a)
dè dặt,hướng nội
expressive (a)
mang tính biểu cảm
flexible (a)
linh hoạt
find out about
tìm hiểu về
open up about
mở lòng về
look up to
kính trọng
come together
đoàn kết
settle into
hòa nhập vào
speak up for
lên tiếng bảo vệ
catch on
trở nên phổ biến
turn to
tìm đến
bring in
giới thiệu, ban hành
take over
tiếp quản
step into
bước vào
reach out to
tiếp cận
back up
hỗ trợ
go along with
đồng thuận, hòa thuận với
work out
tập thể hình, có hiệu quả, giải quyết, tìm ra giải pháp
hold back
kìm nén
fall behind
tụt lại
turn away from
quay lưng
get exposed to
tiếp xúc với
mix in
hòa nhập
refer to
đề cập tới
stay rooted in giữ vững, gắn bó
engage with
giao tiếp, tương tác với
blend…with… hòa lẫn, trộn với
ward off
đẩy lùi
take in
chiêm ngưỡng, lừa gạt, tiếp thu, hiểu
serve as
đóng vai trò