1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
steam power
động cơ hơi nước
textile industry
ngành dệt may
garment industry
ngành may mặc
atmospheric
khí quyển
mine
mỏ khoáng sản, khai thác khoáng sản
the forward and backward stroke
chuyển động tiến và lùi
mechanism
cơ chế, cơ cấu
gear mechanism
cơ chế bánh răng
rotary motion
chuyển động quay
relatively cheap
tương đối rẻ
locomotive
đầu máy xe lửa
steam-powered
(a) chạy bằng hơi nước
canal
kênh đào
cottage industry
ngành tiểu thủ công nghiệp
workshop
xưởng
wool
len
linen
vải lanh
spinner
thợ kéo sợi
loom
máy dệt
weaver
thợ dệt
dyer
thợ nhuộm
weaving cloth
quá trình dệt vải
needle and thread
kim và chỉ
knit
đan
embroider
thêu
iron-making
luyện sắt
charcoal
củi
patent
cấp bằng sáng chế
collision
sự va chạm
accelerate
tăng tốc, đẩy nhanh
inadequate
thiếu, không đầy đủ
wages
lương theo giờ, tiền công
opposition
sự phản đối
mechinise
cơ giới hóa
rob them of their livelihood
cướp mất sinh kế
livelihood
kế sinh nhai
desperate situation
hoàn cảnh tuyệt vọng
break into
đột nhập
solider
binh lính, lính canh
exchange gunfire
đấu súng
company guard
bảo vệ công ty
a dozen egg
chục quả trứng
be hanged
bị treo cổ
object to
(v) phản đối
smash
đập phá
uprising
cuộc nổi dậy, khởi nghĩa
rebellion
sự nổi loạn, phản loạn
fuel
thúc đẩy
agrarian society
xã hội nông nghiệp
to date back to
có nguồn gốc từ