1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Acquaintance
Người quen

Siblings
Anh chị em ruột

Cousin
Anh/em họ

Nephew
Cháu trai

Niece
Cháu gái

Twin
Sinh đôi

Classmate
Bạn cùng lớp

Teammate
Đồng đội
Colleague
Đồng nghiệp
Neighbor
Hàng xóm

Roommate
Bạn cùng phòng

Childhood friend
Bạn thời thơ ấu

Soulmate
Bạn tâm giao

Fiancé / Fiancée
Hôn phu / Hôn thê

Ex
Người yêu cũ
Stranger
Người lạ

Mentor
Người cố vấn

Tutor
Gia sư

Community
Cộng đồng

Doctor
Bác sĩ

Nurse
Y tá

Pharmacist
Dược sĩ

Dentist
Nha sĩ

Teacher
Giáo viên

Lecturer
Giảng viên

Engineer
Kỹ sư

Architect
Kiến trúc sư

Mechanic
Thợ cơ khí

Carpenter
Thợ mộc

Electrician
Thợ điện

Plumber
Thợ sửa ống nước

Driver
Tài xế

Chef / Cook
Đầu bếp

Waiter / Waitress
Phục vụ

Farmer
Nông dân

Fisherman
Ngư dân

Businessman / Businesswoman
Doanh nhân

Manager
Quản lý

Accountant
Kế toán

Banker
Nhân viên ngân hàng

Lawyer
Luật sư

Judge
Thẩm phán

Police officer
Cảnh sát

Soldier
Lính

Journalist
Nhà báo

Designer
Nhà thiết kế

Programmer / Developer
Lập trình viên

Singer
Ca sĩ

Actor / Actress
Diễn viên

Writer
Nhà văn

Photographer
Nhiếp ảnh gia

Tour guide
Hướng dẫn viên

Scientist
Nhà khoa học

Pilot
Phi công

Flight attendant
Tiếp viên hàng không

Đang học (16)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!