Thẻ ghi nhớ: từ vựng gia đình, bạn bè, nghề nghiệp | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

Acquaintance

Người quen

<p>Người quen</p>
2
New cards

Siblings

Anh chị em ruột

<p>Anh chị em ruột</p>
3
New cards

Cousin

Anh/em họ

<p>Anh/em họ</p>
4
New cards

Nephew

Cháu trai

<p>Cháu trai</p>
5
New cards

Niece

Cháu gái

<p>Cháu gái</p>
6
New cards

Twin

Sinh đôi

<p>Sinh đôi</p>
7
New cards

Classmate

Bạn cùng lớp

<p>Bạn cùng lớp</p>
8
New cards

Teammate

Đồng đội

9
New cards

Colleague

Đồng nghiệp

10
New cards

Neighbor

Hàng xóm

<p>Hàng xóm</p>
11
New cards

Roommate

Bạn cùng phòng

<p>Bạn cùng phòng</p>
12
New cards

Childhood friend

Bạn thời thơ ấu

<p>Bạn thời thơ ấu</p>
13
New cards

Soulmate

Bạn tâm giao

<p>Bạn tâm giao</p>
14
New cards

Fiancé / Fiancée

Hôn phu / Hôn thê

<p>Hôn phu / Hôn thê</p>
15
New cards

Ex

Người yêu cũ

16
New cards

Stranger

Người lạ

<p>Người lạ</p>
17
New cards

Mentor

Người cố vấn

<p>Người cố vấn</p>
18
New cards

Tutor

Gia sư

<p>Gia sư</p>
19
New cards

Community

Cộng đồng

<p>Cộng đồng</p>
20
New cards

Doctor

Bác sĩ

<p>Bác sĩ</p>
21
New cards

Nurse

Y tá

<p>Y tá</p>
22
New cards

Pharmacist

Dược sĩ

<p>Dược sĩ</p>
23
New cards

Dentist

Nha sĩ

<p>Nha sĩ</p>
24
New cards

Teacher

Giáo viên

<p>Giáo viên</p>
25
New cards

Lecturer

Giảng viên

<p>Giảng viên</p>
26
New cards

Engineer

Kỹ sư

<p>Kỹ sư</p>
27
New cards

Architect

Kiến trúc sư

<p>Kiến trúc sư</p>
28
New cards

Mechanic

Thợ cơ khí

<p>Thợ cơ khí</p>
29
New cards

Carpenter

Thợ mộc

<p>Thợ mộc</p>
30
New cards

Electrician

Thợ điện

<p>Thợ điện</p>
31
New cards

Plumber

Thợ sửa ống nước

<p>Thợ sửa ống nước</p>
32
New cards

Driver

Tài xế

<p>Tài xế</p>
33
New cards

Chef / Cook

Đầu bếp

<p>Đầu bếp</p>
34
New cards

Waiter / Waitress

Phục vụ

<p>Phục vụ</p>
35
New cards

Farmer

Nông dân

<p>Nông dân</p>
36
New cards

Fisherman

Ngư dân

<p>Ngư dân</p>
37
New cards

Businessman / Businesswoman

Doanh nhân

<p>Doanh nhân</p>
38
New cards

Manager

Quản lý

<p>Quản lý</p>
39
New cards

Accountant

Kế toán

<p>Kế toán</p>
40
New cards

Banker

Nhân viên ngân hàng

<p>Nhân viên ngân hàng</p>
41
New cards

Lawyer

Luật sư

<p>Luật sư</p>
42
New cards

Judge

Thẩm phán

<p>Thẩm phán</p>
43
New cards

Police officer

Cảnh sát

<p>Cảnh sát</p>
44
New cards

Soldier

Lính

<p>Lính</p>
45
New cards

Journalist

Nhà báo

<p>Nhà báo</p>
46
New cards

Designer

Nhà thiết kế

<p>Nhà thiết kế</p>
47
New cards

Programmer / Developer

Lập trình viên

<p>Lập trình viên</p>
48
New cards

Singer

Ca sĩ

<p>Ca sĩ</p>
49
New cards

Actor / Actress

Diễn viên

<p>Diễn viên</p>
50
New cards

Writer

Nhà văn

<p>Nhà văn</p>
51
New cards

Photographer

Nhiếp ảnh gia

<p>Nhiếp ảnh gia</p>
52
New cards

Tour guide

Hướng dẫn viên

<p>Hướng dẫn viên</p>
53
New cards

Scientist

Nhà khoa học

<p>Nhà khoa học</p>
54
New cards

Pilot

Phi công

<p>Phi công</p>
55
New cards

Flight attendant

Tiếp viên hàng không

<p>Tiếp viên hàng không</p>
56
New cards

Đang học (16)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!