1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
egalitarianism
chủ nghĩa bình đẳng
altruism
lòng vị tha
ulterior motives
động cơ ngầm
hierarchical
có thứ bậc, phân cấp
ostracise
khai trừ, tẩy chay
disparities
sự chênh lệch, khác biệt
warlike
hiếu chiến, thích chiến tranh
acclaim
lời ca ngợi, sự tán dương
criteria
tiêu chí
inhibited
bị ức chế, bị kìm nén
dimension
khía cạnh (tâm lý học)
framework
khuôn khổ lý thuyết
continuum
dải liên tục
perception
nhận thức
qualitative
chat luong
temperament
khí chất
distractibility
sự dễ xao nhãng
microbiome
hệ vi sinh vật
dysregulation
mất cân bằng điều tiết
autoimmune diseases
bệnh tự miễn
hygiene practices
: thói quen vệ sinh
probiotics
: men vi sinh
prebiotics
: chất tiền sinh
scrutiny
: sự kiểm tra kỹ lưỡng
impair
làm suy yếu
excessive
quá mức
rigorous
: nghiêm ngặt
synthesize
: tổng hợp
regulate
: điều hòa
inadvertently
một cách vô tình
cutting-edge
hiện đại nhất, tiên tiến
engaging
hấp dẫn, thu hút
informative
nhiều thông tin bổ ích
accessible
dễ tiếp cận
interactive
có tính tương tác
aesthetic
đẹp về mặt thẩm my
eye-opening
mở mang tầm mắt
insightful
sâu sắc
captivating
lôi cuốn
nostalgic
mang tính hoài niệm
nutritious
bổ dưỡng
versatile
(thức ăn/kỹ năng) linh hoạt
rewarding
đáng giá, bổ ích
handy
hữu ích, tiện tay
help me unwind
giúp tôi thư giãn
state-of-the-art
hiện đại bậc nhất
user-oriented
hướng người dùng
well-written
viết tốt
deeply moving
rất cảm động
adrenaline-pumping
kích thích
customizable
có thể tùy chỉnh
long-lasting
bền(cảm giác/kỷ niệm)