1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial respiration
hô hấp nhân tạo
pass up the chance
bỏ lỡ cơ hội
blissful
hạnh phúc,vui sướng
thrilled
cực kì vui mừng
exultant
đầy niềm vui vì chiến thắng
ínatiable
không thỏa mãn,tham lam
to bits
cực kì(+cảm xúc)
permature death
cái chết sớm
irrepective of
bất chấp
biometric security systems
hệ thống bảo vệ sinh trắc học
the inevitable
không thể tránh khỏi
early trials
thử nghiệm ban đầu
fighting fraud
đấu tranh chống gian lận
gain a reputation as
đạt được thành công như là
in with a chance of
có khả năng
stall-holders
người bán hàng(Ngoài trời)
haggle
mặc cả
barter
trao đổi hàng hóa(không dùng tiền)
on the spur of the moment
quyết định không có sự chuẩn bị trước
at the drop of a hat
ngay lập tức(không chần chừ)
at one swoop
một lần duy nhất
undertaken
được thực hiện cùng với nhau
operate
vận hành
digitised
kĩ thuật số hóa
storing
sự ghi nhớ và bộ nhớ
corresponding
tương ứng
attempt
(sự)cố thử
enforcement
sự buộc thi hành
agency
đại lí
verification
sự xác minh
welfare
phúc lợi
genuine
đích thực
dispender
máy phát
corporate
tập thể
incorporate
hợp nhất
figure
con số