1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
payment (n)
số tiền trả
put on (phr.v)
giả vờ có cách cư xử không tự nhiên
mailing list (n)
danh sách gửi thư
pursue (v)
theo đuổi
headmaster (n)
hiệu trưởng
go around (phr.v)
quay tròn
vòng vo
suitcase (n)
vali
detailed (adj)
cung cấp nhiều thông tin với nhiều chi tiết
regard (v)
cân nhắc , được coi là
put away (phr.v)
cất cái gì đó vào hộp (sth)
chuyển ai đó đến đâu để được chăm sóc (viện dưỡng lão,..) (so)
get back (phr.v)
quay lại nơi nào đó
lấy lại thứ gì mà thứ đó là của bạn
look in (phr.v)
ghé thăm trong một khoảng thời gian ngắn
go by (phr.v)
trôi qua quá khứ , thời gian
put off (phr.v)
trì hoãn
turn back (phr.v)
quay lại hướng bạn đã đi
brother-in-law (n)
anh rể
circus (n)
rạp xiếc
excuse for (v)
thứ lỗi
bào chữa
sunburnt (v2/3)
cháy nắng
skydiving (n)
nhảy dù