TP Đà Nẵng , HSG 9 , 2015-2016

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

payment (n)

số tiền trả

2
New cards

put on (phr.v)

giả vờ có cách cư xử không tự nhiên

3
New cards

mailing list (n)

danh sách gửi thư

4
New cards

pursue (v)

theo đuổi

5
New cards

headmaster (n)

hiệu trưởng

6
New cards

go around (phr.v)

quay tròn

vòng vo

7
New cards

suitcase (n)

vali

8
New cards

detailed (adj)

cung cấp nhiều thông tin với nhiều chi tiết

9
New cards

regard (v)

cân nhắc , được coi là

10
New cards

put away (phr.v)

cất cái gì đó vào hộp (sth)

chuyển ai đó đến đâu để được chăm sóc (viện dưỡng lão,..) (so)

11
New cards

get back (phr.v)

quay lại nơi nào đó

lấy lại thứ gì mà thứ đó là của bạn

12
New cards

look in (phr.v)

ghé thăm trong một khoảng thời gian ngắn

13
New cards

go by (phr.v)

trôi qua quá khứ , thời gian

14
New cards

put off (phr.v)

trì hoãn

15
New cards

turn back (phr.v)

quay lại hướng bạn đã đi

16
New cards

brother-in-law (n)

anh rể

17
New cards

circus (n)

rạp xiếc

18
New cards

excuse for (v)

thứ lỗi

bào chữa

19
New cards

sunburnt (v2/3)

cháy nắng

20
New cards

skydiving (n)

nhảy dù