DAY 1, A disaster of Titanic proportions

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1

lookout

/ˈlʊk.aʊt/ - (n) - Người canh gác, vị trí quan sát.

2

mast

/mæst/ - (n) - Cột buồm.

3

eerie

/ˈɪr.i/ - (adj) - Kỳ quái, rùng rợn.

4

black mass

/blæk mæs/ - (n.phr) - Khối đen (vật thể lớn, tối màu).

5

helm

/helm/ - (n) -

1, bánh lái (tàu thuỷ); buồng lái

2, Sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lãnh đạo; chính phủ

to take the helm - nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lãnh đạo

to be at the helm - cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy

the helm of state - chính phủ

6

be set in motion

/bi set ɪn ˈmoʊ.ʃən/ - (v.phr) - Được khởi động, bắt đầu.

7

burst

/bɝːst/ - (v) - Nổ tung, vỡ òa.

  • Burst into + (place): Xông vào, lao vào.

    • "He burst into the room, screaming for help." (Anh ta xông vào phòng, hét lên cầu cứu.)

  • Burst out + (doing something): Bật ra, phá lên (làm gì đó một cách đột ngột).

    • "She looked so funny that I burst out laughing." (Cô ấy trông buồn cười đến nỗi tôi bật cười.)

    • "He burst out crying when he heard the bad news." (Anh ấy oà khóc khi nghe tin xấu.)

  • Burst into + (noun): Bỗng nhiên bùng lên (thường là lửa, hoa, tiếng...).

    • "The building burst into flames." (Toà nhà bỗng bùng cháy.)

    • "In spring, the trees burst into blossom." (Vào mùa xuân, cây cối đột ngột nở hoa.)

8

rivet

/ˈrɪv.ɪt/ - (n) - Đinh tán.

9

hull

/hʌl/ - (n) - Thân tàu.

10

watertight

/ˈwɑː.t̬ɚ.taɪt/ - (adj)

  1. không thấm nước, không rò nước/ Kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra)

  1. (nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)

11

compartment

/kəmˈpɑːrt.mənt/ - (n) - Khoang, ngăn.

12

visual inspection

/ˈvɪʒ.u.əl ɪnˈspek.ʃən/ - (n.phr) - Kiểm tra bằng mắt.

13
<p>waterline</p>

waterline

/ˈwɑː.t̬ɚ.laɪn/ - (n) - (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (vạch của mặt nước chạm mạn thuyền) -the level that the water reaches on the side of a ship

14

ship's bow

/ʃɪps baʊ/ - (n.phr) - Mũi tàu. (còn được gọi là Fore)

15
<p>ship's propellers</p>

ship's propellers

/ʃɪps prəˈpel.ɚz/ - (n.phr) - Chân vịt tàu.

16
<p>stern</p>

stern

/ stɝːn/ - (n) - đuôi tàu (còn có tên khác là Aft)./ mông đít (move your stern - xê đít ra)

(adj) - nghiêm khắc, lạnh lùng

17

tap out

/tæp aʊt/ - (v.phr)

1, Đầu hàng hoặc chấp nhận thua cuộc bằng cách vỗ tay (tap) lên người đối thủ hoặc lên sàn đấu.

2, Gõ/đánh máy một cái gì đó (một bức điện, một tin nhắn). - to use a computer or other device to write text

3, Từ bỏ, ngừng lại vì quá mệt mỏi, kiệt sức hoặc hết khả năng.

  • "I worked 60 hours this week; I'm completely tapped out." (Tôi đã làm việc 60 giờ tuần này; tôi kiệt sức hoàn toàn rồi.) - "tapped out" là tính từ.

  • "I can't drink anymore, guys. I tap out."

18

wireless operator

/ˈwaɪər.ləs ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ - (n.phr) - Nhân viên điện báo.

19

occupant

/ˈɑː.kjə.pənt/ - (n) - Người ở trong (phòng, xe).

20

bob up

/bɑːb ʌp/ - (v.phr) - Nổi lên bập bềnh.

21

frigid

/ˈfrɪdʒ.ɪd/ - (adj) - Băng giá = Extremely cold; icy; freezing.

  • "The frigid water of the lake took my breath away." (Nước lạnh giá trong hồ làm tôi nghẹt thở.)

  • "They huddled together for warmth in the frigid Arctic wind." (Họ túm tụm vào nhau để sưởi ấm trong cơn gió Bắc Cực lạnh buốt.)

  • "She received a frigid welcome from her new in-laws." (Cô ấy chịu sự đón tiếp lạnh nhạt từ gia đình nhà chồng mới.)

22

abound

/əˈbaʊnd/ - (v) - Có rất nhiều, dồi dào = To be present in large numbers or in great quantity; to be plentiful.

  • "In this region, opportunities abound." (Ở khu vực này, cơ hội rất nhiều.)

  • "This lake abounds in trout." (Hồ này có rất nhiều cá hồi.)

  • "During the festival, the streets abound with music and laughter." (Trong suốt lễ hội, các con phố tràn ngập âm nhạc và tiếng cười.)

23

unbeknownst

/ˌʌn.bɪˈnoʊnst/ - (adj) - Mà (ai đó) không biết, không hay biết; một cách không ai biết.

"Unknown to me, he had already left." = "Unbeknownst to me, he had already left." (Tôi không biết là anh ấy đã đi rồi.)

=> Unbeknownst to [someone], + [clause]

24

backlog

/ˈbæk.lɑːɡ/ - (n) - Khối lượng công việc tồn đọng, việc tồn đọng, hàng tồn kho (chờ xử lý).

  • To have a backlog: Có việc tồn đọng.

  • To clear / work through / tackle a backlog: Giải quyết, xử lý khối lượng công việc tồn đọng.

  • To reduce a backlog: Giảm bớt việc tồn đọng.

  • A backlog builds up / grows: Việc tồn đọng tích tụ / ngày càng nhiều.

25

knots

/nɑːts/ - (n) - Hải lý/giờ (đơn vị tốc độ tàu).

26

Maritime regulations

/ˈmær.ɪ.taɪm ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃənz/ - (n.phr) - Quy định hàng hải.

27

the Board of Trade

/ðə bɔːrd əv treɪd/ - (n.phr) - Ủy ban Thương mại (cơ quan đăng kiểm Anh).

28
<p>in-laws</p>

in-laws

Gia đình bên vợ/chồng, thông gia.

29

(the) shit hits the fan


idiom   offensive (also the shit flies) = a situation suddenly causes a lot of trouble for someone

30
<p>nightlight</p>

nightlight

/ˈnaɪt.laɪt/ - (n) - Đèn ngủ (ánh sáng nhỏ, dịu).

31
sternlight
/ˈstɜːrn.laɪt/ - (n) - Đèn đuôi tàu (đèn tín hiệu hàng hải).
32
transom
transom
/ˈtræn.səm/ - (n) - Tấm ván đuôi tàu (phẳng, thẳng đứng).
33
<p>cleat</p>

cleat

/kliːt/ - (n) - Cọc buộc dây (để cố định dây thừng).

34
bilge
/bɪldʒ/ - (n) - Đáy chùng, nước đáy tàu (phần thấp nhất, thường chứa nước bẩn).
35
starboard
starboard

/ˈstɑːr.bɚd/ - (n/adj) - Mạn phải của tàu

Qua bảo tàng Longboat ở Oslo, người ta biết rằng một chiếc thuyền dài của người Viking được lái bởi một tấm ván gỗ lớn gọi là "ván lái". Ngày nay thường gọi là "bánh lái", đôi khi gọi là "bánh rẽ nước". Ván lái được vận hành bởi người lái tàu, quay mặt về phía trước và, vì hầu hết mọi người đều thuận tay phải, nên anh ta đương nhiên sẽ điều khiển ván lái bằng tay phải của mình. Vì ván lái luôn ở bên phải nên phía bên phải của con tàu được gọi là “phía ván lái”. Sau này, thuật ngữ “steer-board” (ván lái) được hòa trộn vào ngôn ngữ tiếng Anh và phát triển thành "starboard" (mạn phải).

Một phiên bản khác cho rằng, ngày xưa, trước khi bản đồ ra đời, việc đi biển được thực hiện bằng cách căn cứ vào sự sắp đặt của các vì sao trên bầu trời. Thông thường, những thuyền buồm, tàu buồm cũ có cột buồm và buồm dài, điều này làm ảnh hưởng đến tầm nhìn của người lái tàu. Vì vậy, các thủy thủ đã làm một boong kéo dài ra phía bên phải để quan sát các vì sao và tiếp tục hành trình đi biển. Nhờ vậy, một thủy thủ có thể ngồi trên boong kéo dài này và đọc vị trí các ngôi sao để báo cho thủy thủ lái tàu biết.  

36
keel
keel
/kiːl/ - (n) - Sống tàu (cấu trúc xương sống dưới đáy tàu).
37
<p>gunwale</p>

gunwale

/ˈɡʌn.əl/ - (n) - Mạn tàu (phần trên cùng của thành tàu).

38
sidelights
/ˈsaɪd.laɪts/ - (n) - Đèn mạn (đèn xanh/đỏ để biết hướng đi của tàu).
39
port
port

/pɔːrt/ - (n/adj) - Mạn trái của tàu (nhìn từ đuôi lên mũi).

  Thuật ngữ "Bên trái" bắt nguồn từ thực tế của các thủy thủ buộc tàu ở phía bên trái tại các cảng để tránh cho mái chèo lái không bị hư hỏng do va đập với cầu cảng.