7/8 - 8/8/2024
basis /ˈbeɪ.sɪs/
(n) căn cứ, cơ sở
strategy /ˈstræt.ə.dʒi/
(n) chiến lược
article /ˈɑː.tɪ.kəl/
(n) điều khoản / bài báo
department /dɪˈpɑːt.mənt/
(n) bộ, phòng
inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/
(n) sự lạm phát
insurance /ɪnˈʃɔː.rəns
(n) bảo hiểm
extent /ɪkˈstent/
(n) mức độ
estate /ɪˈsteɪt/
(n) tài sản
administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/
(n) quyền quản lí
engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
(n) kỹ thuật
republic /rɪˈpʌb.lɪk/
(n) nước cộng hoà
refrigerator
(n) tủ lạnh
priority /praɪˈɒr.ə.ti/
(n) sự ưu tiên
tension /ˈten.ʃən/
(n) sức ép
variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
(n) biến đổi
outcome /ˈaʊt.kʌm/
(n) kết quả
resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/
(n) nghị quyết / độ phân giải
revenue /ˈrev.ən.juː/
(n) lợi tức
session /ˈseʃ.ən/
(n) buổi họp
initiative /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
(n) sáng kiến
procedure /prəˈsiː.dʒər/
(n) phương pháp / thủ tục
ratio /ˈreɪ.ʃi.əʊ/
(n) tỉ lệ
assumption /əˈsʌmp.ʃən/
(n) giả định
maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/
(n) bảo trì
manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/
(v) chế tạo
perception /pəˈsep.ʃən/
(n) sự nhận thức
proposal /prəˈpəʊ.zəl/
(n) đề xuất
inspection /ɪnˈspek.ʃən/
(n) kiểm tra
inspector /ɪnˈspek.tər/
(n) viên thanh tra
indication /ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/
(n) dấu hiệu / chỉ định
category /ˈkæt.ə.ɡri/
(n) phân loại
negotiation /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
(n) đàm phám
reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/
(n) danh tiếng
oven /ˈʌv.ən/
(n) lò nướng
analysis /əˈnæl.ə.sɪs/
(v) phân tích
property /ˈprɒp.ə.ti/
(n) bất động sản
context /ˈkɒn.tekst/
(n) bối cảnh
instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/
(n) sự hướng dẫn