汉语教程 - Lesson 8:苹果一斤多少钱

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

水果 – shuǐguǒ – hoa quả 果 – guǒ – quả (kết quả, hoa quả) 买 – mǎi – mua 卖 – mài – bán 苹果 – píngguǒ – táo (quả táo) 斤 – jīn – cân trung quốc = 1/2kg 公斤 – gōng jīn – kg = 2 cân TQ 多少 – duō shǎo – bao nhiêu 多 – duō – nhiều 少 – shǎo – ít 块 – kuài – tệ 元 – yuán – tệ 毛 – máo – hào 角 – jiǎo – hào 分 – fen1 – phân, xu 盾 – dùn – đồng (tiền). VNĐ = 越盾, 越南盾 贵 – guì – đắt 便宜 – pián yì – rẻ 了 – lē – trợ từ ngữ khí 吧 – ba – trợ từ dùng ở cuối câu, thường ở các câu mệnh lệnh, nghi vấn. 给 – gěi – cho, lấy cho 一共 – yí gòng – tất cả, tổng cộng 找 – zhǎo – trả lại (tiền lẻ). thối lại tiền. 半 – Bàn – một nửa

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

2
New cards

水果

3
New cards

苹果

4
New cards

5
New cards

公斤

6
New cards

7
New cards

8
New cards

9
New cards

多少

10
New cards

11
New cards

12
New cards

快(元)

13
New cards

角 (毛)

14
New cards

15
New cards

16
New cards

别的

17
New cards

橘子

18
New cards

怎么

19
New cards

20
New cards

21
New cards

一共

22
New cards

23
New cards