1 과: 양심과 도덕

studied byStudied by 5 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

무단히

1 / 78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

79 Terms

1

무단히

một cách tùy tiện, một cách vô cớ

New cards
2

무단

sự dùng vũ lực

New cards
3

투기

sự đầu cơ/ sự ghen ghét/cuộc thi đấu, cuộc đọ sức.

New cards
4

구실

bổn phận, nghĩa vụ

New cards
5

지적

sự chỉ ra, sự chỉ trích

New cards
6

썩다

thiu thối, mục rữa

New cards
7

비닐봉지

bao nhựa ni lông, túi nhựa ni lông

New cards
8

구들

hệ thống sưởi nền

New cards
9

상습

ự thành tật, sự thành lề lối xấu, sự quen lệ xấu

New cards
10

감시

sự giám sát

New cards
11

단속하다

trông nom, coi giữ, kiểm soát

New cards
12

아예 (adv)

từ ban đầu, ngay từ đầu.

New cards
13

골머리

cái đầu, bộ não, đầu óc.

New cards
14

현격히

một cách rõ rệt

New cards
15

전봇대

cây cột điện

New cards
16

수시

sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình

New cards
17

상습적

mang tính có tật, mang tính quen thói

New cards
18

감쪽같다

y như trước, y như cũ, y như thật

New cards
19

호응하다

đáp lại, hưởng ứng

New cards
20

수시로= 자꾸= 흔히

thường hay

New cards
21

몰래

một cách lén lút, một cách bí mật

New cards
22

전래동화

truyện cổ dân gian

New cards
23

꼼짝

nhúc nhích, động đậy, lề mề

New cards
24

터무니없다

vô lí, vô căn cứ

New cards
25

약자

người yếu thế, kẻ yếu/ chữ viết tắt

New cards
26

궁지

Bước đường cùng

New cards
27

필사적

mang tính quyết tử, liều mạng

New cards
28

반항하다

phản kháng, chống đối

New cards
29

하소연하다

kêu ca, phàn nàn, than phiền, than vãn

New cards
30

자초지종을 듣다

nghe từ đầu đến cuối

New cards
31

날카로운 발톱

móng chân sắc nhọn

New cards
32

다스리다

trừng phạt, trừng trị

New cards
33

곳간

kho lương thực

New cards
34

말리다

can ngăn

New cards
35

눈치 채다

để mất

New cards
36

텅 비다

trống rỗng, trống không

New cards
37

들키다= 노출하다

phơi bày, làm lộ, phát hiện ai đó

New cards
38

심부름을 보내다

sai vặt (việc vặt trong nhà)

New cards
39

펄쩍 뛰다

nhảy cẫng lên

New cards
40

쌀 한 줌을 먹다

ăn một nắm gạo

New cards
41

쌀을 훔쳐 먹다

ăn trộm gạo

New cards
42

잘못을 뉘우치다

hối lỗi

New cards
43

판결을 내다

đưa ra phán quyết

New cards
44

이를 바득바득 갈다

nghiến răng kèn kẹt

New cards
45

훔쳐 먹다

ăn vụng

New cards
46

도죽질

hành động lấy trộm

New cards
47

타이르다

khuyên bảo

New cards
48

씌우다

trút, đổ

New cards
49

하늘나라

nước trời

New cards
50

옥황상제

Ngọc hoàng, thượng đế

New cards
51

N에게 죄를 뒤집어 씌우다

Đổ tội cho ai

New cards
52

N을/를 흠씬 패 주다

Đánh cho ai nhừ tử

New cards
53

훔쳐 + V

Lấy trộm gì đó

New cards
54

자치구

khu tự trị

New cards
55

골머리를 앓다

Đau đầu

khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, phiền phức, lo âu.

New cards
56

단속을 벌이다

Tiến hành kiểm tra

New cards
57

꼼짝 못하다

Không cựa quậy được, không dám hó hé

New cards
58

혼나다/혼내다

bị la mắng, bị hết hồn, bị doạ nạt/

la mắng, mắng chửi, làm cho sợ

New cards
59

N에게 걸리다

Bị bắt quả tang bởi N

New cards
60

N에 어긋나다

Trái với N (một tiêu chuẩn nào đó)

New cards
61

위반하다

vi phạm =반칙하다

New cards
62

건널목

Đường giao nhau

New cards
63

소매치기

Kẻ móc túi

New cards
64

붙잡히다

bị chộp, bị bắt

New cards
65

무임승차

Đi tàu xe không trả tiền/ miễn phí

New cards
66

역무원

Nhân viên nhà xe

New cards
67

양심을 버리다

vứt bỏ lương tâm

New cards
68

머리가 어지럽다

Chóng mặt, mất tinh thần

New cards
69

사화가 어지럽다

Hỗn loạn, phức tạp, mất ổn định

New cards
70

혼난스럽다

hỗn loạn, rối loạn

New cards
71

본격적으로

chính thức 

New cards
72

토의

sự thảo luận

New cards
73

각자

từng người

New cards
74

짓 하다

 gây tội,làm điều xấu 

New cards
75

깨닫다

Nhận biết, ngộ ra

New cards
76

마치

Hệt như

New cards
77

N에 이르다

Đến, chạm, đạt tới N

New cards
78

N에 비추다

Đối chiếu với, so sánh với N

New cards
79

도덕을 실천

rèn luyện đạo đức

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 63 people
... ago
4.3(3)
note Note
studied byStudied by 3320 people
... ago
4.7(17)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2919 people
... ago
4.9(13)
note Note
studied byStudied by 17197 people
... ago
4.7(70)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (143)
studied byStudied by 201 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 27 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (145)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (204)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot