Looks like no one added any tags here yet for you.
무단히
một cách tùy tiện, một cách vô cớ
무단
sự dùng vũ lực
투기
sự đầu cơ/ sự ghen ghét/cuộc thi đấu, cuộc đọ sức.
구실
bổn phận, nghĩa vụ
지적
sự chỉ ra, sự chỉ trích
썩다
thiu thối, mục rữa
비닐봉지
bao nhựa ni lông, túi nhựa ni lông
구들
hệ thống sưởi nền
상습
ự thành tật, sự thành lề lối xấu, sự quen lệ xấu
감시
sự giám sát
단속하다
trông nom, coi giữ, kiểm soát
아예 (adv)
từ ban đầu, ngay từ đầu.
골머리
cái đầu, bộ não, đầu óc.
현격히
một cách rõ rệt
전봇대
cây cột điện
수시
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
상습적
mang tính có tật, mang tính quen thói
감쪽같다
y như trước, y như cũ, y như thật
호응하다
đáp lại, hưởng ứng
수시로= 자꾸= 흔히
thường hay
몰래
một cách lén lút, một cách bí mật
전래동화
truyện cổ dân gian
꼼짝
nhúc nhích, động đậy, lề mề
터무니없다
vô lí, vô căn cứ
약자
người yếu thế, kẻ yếu/ chữ viết tắt
궁지
Bước đường cùng
필사적
mang tính quyết tử, liều mạng
반항하다
phản kháng, chống đối
하소연하다
kêu ca, phàn nàn, than phiền, than vãn
자초지종을 듣다
nghe từ đầu đến cuối
날카로운 발톱
móng chân sắc nhọn
다스리다
trừng phạt, trừng trị
곳간
kho lương thực
말리다
can ngăn
눈치 채다
để mất
텅 비다
trống rỗng, trống không
들키다= 노출하다
phơi bày, làm lộ, phát hiện ai đó
심부름을 보내다
sai vặt (việc vặt trong nhà)
펄쩍 뛰다
nhảy cẫng lên
쌀 한 줌을 먹다
ăn một nắm gạo
쌀을 훔쳐 먹다
ăn trộm gạo
잘못을 뉘우치다
hối lỗi
판결을 내다
đưa ra phán quyết
이를 바득바득 갈다
nghiến răng kèn kẹt
훔쳐 먹다
ăn vụng
도죽질
hành động lấy trộm
타이르다
khuyên bảo
씌우다
trút, đổ
하늘나라
nước trời
옥황상제
Ngọc hoàng, thượng đế
N에게 죄를 뒤집어 씌우다
Đổ tội cho ai
N을/를 흠씬 패 주다
Đánh cho ai nhừ tử
훔쳐 + V
Lấy trộm gì đó
자치구
khu tự trị
골머리를 앓다
Đau đầu
khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, phiền phức, lo âu.
단속을 벌이다
Tiến hành kiểm tra
꼼짝 못하다
Không cựa quậy được, không dám hó hé
혼나다/혼내다
bị la mắng, bị hết hồn, bị doạ nạt/
la mắng, mắng chửi, làm cho sợ
N에게 걸리다
Bị bắt quả tang bởi N
N에 어긋나다
Trái với N (một tiêu chuẩn nào đó)
위반하다
vi phạm =반칙하다
건널목
Đường giao nhau
소매치기
Kẻ móc túi
붙잡히다
bị chộp, bị bắt
무임승차
Đi tàu xe không trả tiền/ miễn phí
역무원
Nhân viên nhà xe
양심을 버리다
vứt bỏ lương tâm
머리가 어지럽다
Chóng mặt, mất tinh thần
사화가 어지럽다
Hỗn loạn, phức tạp, mất ổn định
혼난스럽다
hỗn loạn, rối loạn
본격적으로
chính thức
토의
sự thảo luận
각자
từng người
짓 하다
gây tội,làm điều xấu
깨닫다
Nhận biết, ngộ ra
마치
Hệt như
N에 이르다
Đến, chạm, đạt tới N
N에 비추다
Đối chiếu với, so sánh với N
도덕을 실천
rèn luyện đạo đức