1/149
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
life skills
kĩ năng sống
heritage
di sản
complex
tổ hợp, phức tạp
treatment
điều trị, sự đối xử
brochure
sách nhỏ thông tin
chronology
niên đại
character
nhân vật
mechanic
cơ khí, thợ máy
conclusion
kết luận
seizure
sự giành lấy
measurement
đo lường
pleasure
điều thú vị, niềm vui thích
institution
viện (đại học), thể chế, sự thành lập
management
quản lý
motivation
động lực
communication
liên lạc, giao tiếp
responsibility
trách nhiệm
qualification
trình độ chuyên môn, bằng cấp
vocabulary
từ vựng
financial software
phần mềm tài chính
bank
nhà băng, trả tiền
invest
đầu tư
time management
quản lý thời gian
money management
quản lý tiền
financial account
tài khoản tài chính
decision making tool
công cụ đưa ra quyết định
self-motivated
động lực cá nhân
self-directed
tự định hướng
self-driving
tự lái
self-studying
tự học
method
phương pháp
hardly
hầu như không
creativity
sự sáng tạo
critical thinking
tư duy phản biện
problem-solving
giải quyết vấn đề
decision-making
đưa ra quyết định
essential
thiết yếu
success
thành công
experience
kinh nghiệm
knowledge
kiến thức
habit
thói quen
skill
kĩ năng
part of
một phần của
self-centered
tự cho mình là trung tâm
self-fulfillment
tự hoàn thành
self-confidence
tự tin
goal
mục tiêu
ability
khả năng
wisely
khôn ngoan
itself
chính nó
base
căn cứ
bottom
đáy
heart
trái tim
foundation
nền tảng
care
chăm sóc
belief
niềm tin, sự tin tưởng
faith
lòng tin, chân thành
trust
lòng tin, tín nhiệm
prepare
trang bị, chuẩn bị
emergency
khẩn cấp
situation
tình huống
escape from
trốn thoát
through
qua
form
hình thành
basic
cơ bản
communicate
giao tiếp
mean
có nghĩa là
interact with
tương tác với
apart from
ngoại trừ
paper diary
giấy nhật ký
to-do list
danh sách việc cần làm
plenty of
rất nhiều
tool
công cụ
available
có sẵn
schedule
lên lịch
prioritize
ưu tiên
focus on
tập trung
task
nhiệm vụ
come up with
đưa ra
supply
đưa ra
handle
giải quyết
demand
yêu cầu, nhu cầu
apply
áp dụng
get into the habit of
hình thành thói quen
behavior
hành vi
get rid of
loại bỏ
begin…regularly
hình thành thói quen một cách thường xuyên
start…definitely
bắt đầu một cách chắc chắn
encourage
khuyến khích, động viên
carry out
thực hiện
demanding
đòi hỏi
abandon
từ bỏ, bỏ cuộc
deal with
giải quyết, xử lý
implement
thực hiện, thi hành
solve
giải quyết
make use of
sử dụng, khai thác
toward
hướng tới
effective
hiệu quả
budgeting
kính phí, ngân sách
pocket money
tiền tiêu vặt