UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

studied byStudied by 6 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

festival

1 / 83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

84 Terms

1

festival

n. lễ hội

<p>n. lễ hội</p>
New cards
2

fascinating

a. hấp dẫn, thú vị

<p>a. hấp dẫn, thú vị</p>
New cards
3

religious

a. (thuộc) tôn giáo

<p>a. (thuộc) tôn giáo</p>
New cards
4

celebrate

v. tổ chức lễ

<p>v. tổ chức lễ</p>
New cards
5

camp

n. v. trại,cắm trại

<p>n. v. trại,cắm trại</p>
New cards
6

thanksgiving

n. lễ tạ ơn

<p>n. lễ tạ ơn</p>
New cards
7

stuffing

n. nhân nhồi (vào gà)

<p>n. nhân nhồi (vào gà)</p>
New cards
8

feast

n. bữa tiệc

<p>n. bữa tiệc</p>
New cards
9

turkey

n. gà tây

<p>n. gà tây</p>
New cards
10

gravy

n. nước sốt

<p>n. nước sốt</p>
New cards
11

cranberry

n. quả nam việt quất

<p>n. quả nam việt quất</p>
New cards
12

seasonal

a. thuộc về mùa

<p>a. thuộc về mùa</p>
New cards
13

steep

a. Dốc, dốc đứng

<p>a. Dốc, dốc đứng</p>
New cards
14

manner

n. cách thức, kiểu

<p>n. cách thức, kiểu</p>
New cards
15

compete

v. đấu tranh, cạnh tranh

<p>v. đấu tranh, cạnh tranh</p>
New cards
16

competition

n. cuộc thi, sự cạnh tranh

<p>n. cuộc thi, sự cạnh tranh</p>
New cards
17

parade

n. cuộc diễu hành

<p>n. cuộc diễu hành</p>
New cards
18

gather

v. tụ tập, tập hợp, thu thập

<p>v. tụ tập, tập hợp, thu thập</p>
New cards
19

costume

n. trang phục

<p>n. trang phục</p>
New cards
20

greasy

a. Nhiều dầu mỡ

<p>a. Nhiều dầu mỡ</p>
New cards
21

grease

n. dầu mỡ, dầu nhờn

<p>n. dầu mỡ, dầu nhờn</p>
New cards
22

discuss

v. thảo luận

<p>v. thảo luận</p>
New cards
23

discussion

n. sự thảo luận, sự tranh luận

<p>n. sự thảo luận, sự tranh luận</p>
New cards
24

ethnic

a. thuộc dân tộc

<p>a. thuộc dân tộc</p>
New cards
25

report

n. v. báo cáo

<p>n. v. báo cáo</p>
New cards
26

harvest

v. thu hoạch

<p>v. thu hoạch</p>
New cards
27

ride, rode, ridden

v. lái (xe đạp), cưỡi (ngựa)

New cards
28

cannon

n. súng đại bác

<p>n. súng đại bác</p>
New cards
29

wonder

n. kì quan
v. tự hỏi

<p>n. kì quan<br>v. tự hỏi</p>
New cards
30

festive

a. thuộc về lễ hội

<p>a. thuộc về lễ hội</p>
New cards
31

La Tomatina Festival

lễ hội ném cà chua

<p>lễ hội ném cà chua</p>
New cards
32

Ghost Festival

lễ vu lan

<p>lễ vu lan</p>
New cards
33

Rio Carnival

lễ hội Rio Carnival ở Brazil

<p>lễ hội Rio Carnival ở Brazil</p>
New cards
34

Diwali

Lễ hội hoa đăng, lễ hội ánh sáng
một lễ hội quan trọng trong văn hóa Ấn Độ Giáo

<p>Lễ hội hoa đăng, lễ hội ánh sáng<br>một lễ hội quan trọng trong văn hóa Ấn Độ Giáo</p>
New cards
35

mark

v. đánh dấu

New cards
36

arrival

n. sự đến

<p>n. sự đến</p>
New cards
37

treat

n. sự chiêu đãi
v. đối xử; điều trị; đãi, mời

New cards
38

Lent

n.in Christian religions, the 40 days before Easter

New cards
39

Jesus Christ

Chúa Giêsu

<p>Chúa Giêsu</p>
New cards
40

blessing

n. phúc lành, hạnh phúc

New cards
41

Buddhist

n. Phật giáo, phật tử

<p>n. Phật giáo, phật tử</p>
New cards
42

ceremony

n. nghi thức, nghi lễ

<p>n. nghi thức, nghi lễ</p>
New cards
43

spirit

n. tinh thần, linh hồn

<p>n. tinh thần, linh hồn</p>
New cards
44

the fullest moon

trăng tròn

<p>trăng tròn</p>
New cards
45

lantern

n. lồng đèn

<p>n. lồng đèn</p>
New cards
46

Resurrection

n. sự hồi sinh, phục sinh

<p>n. sự hồi sinh, phục sinh</p>
New cards
47

chaos

n. sự lộn xộn, sự hỗn loạn

<p>n. sự lộn xộn, sự hỗn loạn</p>
New cards
48

superstitious

a. mê tín dị đoan

<p>a. mê tín dị đoan</p>
New cards
49

crop

n. cây trồng, vụ mùa

<p>n. cây trồng, vụ mùa</p>
New cards
50

among

trong số, giữa (> 3)

<p>trong số, giữa (&gt; 3)</p>
New cards
51

ham up a greasy pole

trèo lên cột trơn để lấy thịt giăm bông

<p>trèo lên cột trơn để lấy thịt giăm bông</p>
New cards
52

pole

n. cột, trụ

<p>n. cột, trụ</p>
New cards
53

loud

a. ầm ĩ, inh ỏi, to

<p>a. ầm ĩ, inh ỏi, to</p>
New cards
54

signal

n. dấu hiệu, tín hiệu
v. ra hiệu, báo hiệu

<p>n. dấu hiệu, tín hiệu<br>v. ra hiệu, báo hiệu</p>
New cards
55

go off

v. nổ (súng, bom), reo (chuông)

<p>v. nổ (súng, bom), reo (chuông)</p>
New cards
56

truck

n. xe tải

<p>n. xe tải</p>
New cards
57

load

v. chất, chở

<p>v. chất, chở</p>
New cards
58

belief

n. niềm tin, sự tin tưởng

<p>n. niềm tin, sự tin tưởng</p>
New cards
59

unlucky

a. không gặp may, bất hạnh

<p>a. không gặp may, bất hạnh</p>
New cards
60

masquerade

v. giả trang, giả danh
n. bữa tiệc, vũ hội đeo mặt nạ

<p>v. giả trang, giả danh<br>n. bữa tiệc, vũ hội đeo mặt nạ</p>
New cards
61

nearby

a. adv. gần

<p>a. adv. gần</p>
New cards
62

outfit

n. trang phục

<p>n. trang phục</p>
New cards
63

show off

v. khoe khoang, thể hiện

<p>v. khoe khoang, thể hiện</p>
New cards
64

global

a. toàn cầu

<p>a. toàn cầu</p>
New cards
65

globe

n. quả địa cầu, trái đất

<p>n. quả địa cầu, trái đất</p>
New cards
66

marchers

n. người tuần hành

<p>n. người tuần hành</p>
New cards
67

march

v. diễu hành, hành quân

<p>v. diễu hành, hành quân</p>
New cards
68

avenue

n. đại lộ, đường lớn

<p>n. đại lộ, đường lớn</p>
New cards
69

Cooper Hill Cheese-rolling

sự kiện mà người tham gia sẽ đuổi theo cuộn "phô mai" lăn xuống đồi Cooper

<p>sự kiện mà người tham gia sẽ đuổi theo cuộn "phô mai" lăn xuống đồi Cooper</p>
New cards
70

joyful

a. vui mừng, hân hoan, vui vẻ

<p>a. vui mừng, hân hoan, vui vẻ</p>
New cards
71

course

v. ùa ra, tràn ra (số lượng lớn)

New cards
72

tomorowland

a large-scale annual electronic dance music festival held at De Schorre provincial recreational park in Boom, Belgium
lễ hội âm nhạc khiêu vũ điện tử hàng năm quy mô lớn được tổ chức tại công viên giải trí tỉnh De Schorre ở Boom, Bỉ

New cards
73

enthusiasm

n. sự nhiệt tình

<p>n. sự nhiệt tình</p>
New cards
74

enthusiastic

a. nhiệt tình, hào hứng

<p>a. nhiệt tình, hào hứng</p>
New cards
75

gathering

n. hội họp, buổi tụ tập

<p>n. hội họp, buổi tụ tập</p>
New cards
76

celebratory
/ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/

a. mang tính kỉ niệm

<p>a. mang tính kỉ niệm</p>
New cards
77

witness

v. chứng kiến
n. nhân chứng

<p>v. chứng kiến<br>n. nhân chứng</p>
New cards
78

ornament

n. đồ trang trí

<p>n. đồ trang trí</p>
New cards
79

pray

v. cầu nguyện

<p>v. cầu nguyện</p>
New cards
80

ham

n. thịt nguội, thịt giăm bông

<p>n. thịt nguội, thịt giăm bông</p>
New cards
81

attendance

n. sự tham gia, sự có mặt

<p>n. sự tham gia, sự có mặt</p>
New cards
82

band

n. ban nhạc

<p>n. ban nhạc</p>
New cards
83

memorable

a. đáng nhớ

<p>a. đáng nhớ</p>
New cards
84

massive

a. to lớn, đồ sộ, ồ ạt

<p>a. to lớn, đồ sộ, ồ ạt</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 81 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 93 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 22225 people
... ago
4.5(103)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (199)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(2)
robot