Looks like no one added any tags here yet for you.
festival
n. lễ hội
fascinating
a. hấp dẫn, thú vị
religious
a. (thuộc) tôn giáo
celebrate
v. tổ chức lễ
camp
n. v. trại,cắm trại
thanksgiving
n. lễ tạ ơn
stuffing
n. nhân nhồi (vào gà)
feast
n. bữa tiệc
turkey
n. gà tây
gravy
n. nước sốt
cranberry
n. quả nam việt quất
seasonal
a. thuộc về mùa
steep
a. Dốc, dốc đứng
manner
n. cách thức, kiểu
compete
v. đấu tranh, cạnh tranh
competition
n. cuộc thi, sự cạnh tranh
parade
n. cuộc diễu hành
gather
v. tụ tập, tập hợp, thu thập
costume
n. trang phục
greasy
a. Nhiều dầu mỡ
grease
n. dầu mỡ, dầu nhờn
discuss
v. thảo luận
discussion
n. sự thảo luận, sự tranh luận
ethnic
a. thuộc dân tộc
report
n. v. báo cáo
harvest
v. thu hoạch
ride, rode, ridden
v. lái (xe đạp), cưỡi (ngựa)
cannon
n. súng đại bác
wonder
n. kì quan
v. tự hỏi
festive
a. thuộc về lễ hội
La Tomatina Festival
lễ hội ném cà chua
Ghost Festival
lễ vu lan
Rio Carnival
lễ hội Rio Carnival ở Brazil
Diwali
Lễ hội hoa đăng, lễ hội ánh sáng
một lễ hội quan trọng trong văn hóa Ấn Độ Giáo
mark
v. đánh dấu
arrival
n. sự đến
treat
n. sự chiêu đãi
v. đối xử; điều trị; đãi, mời
Lent
n.in Christian religions, the 40 days before Easter
Jesus Christ
Chúa Giêsu
blessing
n. phúc lành, hạnh phúc
Buddhist
n. Phật giáo, phật tử
ceremony
n. nghi thức, nghi lễ
spirit
n. tinh thần, linh hồn
the fullest moon
trăng tròn
lantern
n. lồng đèn
Resurrection
n. sự hồi sinh, phục sinh
chaos
n. sự lộn xộn, sự hỗn loạn
superstitious
a. mê tín dị đoan
crop
n. cây trồng, vụ mùa
among
trong số, giữa (> 3)
ham up a greasy pole
trèo lên cột trơn để lấy thịt giăm bông
pole
n. cột, trụ
loud
a. ầm ĩ, inh ỏi, to
signal
n. dấu hiệu, tín hiệu
v. ra hiệu, báo hiệu
go off
v. nổ (súng, bom), reo (chuông)
truck
n. xe tải
load
v. chất, chở
belief
n. niềm tin, sự tin tưởng
unlucky
a. không gặp may, bất hạnh
masquerade
v. giả trang, giả danh
n. bữa tiệc, vũ hội đeo mặt nạ
nearby
a. adv. gần
outfit
n. trang phục
show off
v. khoe khoang, thể hiện
global
a. toàn cầu
globe
n. quả địa cầu, trái đất
marchers
n. người tuần hành
march
v. diễu hành, hành quân
avenue
n. đại lộ, đường lớn
Cooper Hill Cheese-rolling
sự kiện mà người tham gia sẽ đuổi theo cuộn "phô mai" lăn xuống đồi Cooper
joyful
a. vui mừng, hân hoan, vui vẻ
course
v. ùa ra, tràn ra (số lượng lớn)
tomorowland
a large-scale annual electronic dance music festival held at De Schorre provincial recreational park in Boom, Belgium
lễ hội âm nhạc khiêu vũ điện tử hàng năm quy mô lớn được tổ chức tại công viên giải trí tỉnh De Schorre ở Boom, Bỉ
enthusiasm
n. sự nhiệt tình
enthusiastic
a. nhiệt tình, hào hứng
gathering
n. hội họp, buổi tụ tập
celebratory
/ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/
a. mang tính kỉ niệm
witness
v. chứng kiến
n. nhân chứng
ornament
n. đồ trang trí
pray
v. cầu nguyện
ham
n. thịt nguội, thịt giăm bông
attendance
n. sự tham gia, sự có mặt
band
n. ban nhạc
memorable
a. đáng nhớ
massive
a. to lớn, đồ sộ, ồ ạt