1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sport field
(phr.n): sân chơi thể thao
prepare
(v): chuẩn bị
help with something
(phr.v): giúp làm việc gì
divide
(v): phân chia
household chores
(phr.n): công việc nhà
homemaker
(n): nội trợ
breadwinner
(n): trụ cột gia đình
earn money
(phr.n): kiếm tiền
equally
(adv): bằng nhau, ngang bằng
shop for groceries
(phr.v): mua thực phẩm
do the laundry
(phr.v): giặt quần áo
do the washing-up
(phr.v): rửa chén bát
put out the rubbish
(phr.v): đổ rác
housework
(n): việc nhà
do the heavy lifting
(phr.v): làm công việc nặng nhọc
support
(v): ủng hộ
look after
(phr.v): chăm sóc
tidy up
(phr.v): dọn dẹp
responsibility
(n): trách nhiệm
husband
(n): chồng
wife
(n): vợ
life skills
(phr.n): kĩ năng sống
gratitude
(n): lòng biết ơn
appreciate
(v): đánh giá cao
strengthen
(v): tăng cường
bond
(n): mối liên hệ
benefit
(n): lợi ích
character
(n): tính cách
encourage
(v): khuyến khích
share
(v): chia sẻ
damage
(v): phá huỷ, làm hỏng
playtime
(n): thời gian chơi
grow up
(phr.v): phát triển
routine
(n): thói quen, sinh hoạt thường ngày
cheer someone up
(phr.v): cổ vũ, động viên, làm cho ai đó vui
trust
(n): tin tưởng
carry on
(phr.v): tiếp tục
achieve success
(phr.v): đạt được thành công
to have a picnic
(phr.v): đi dã ngoại
celebrate
(v): ăn mừng
experience
(n): trải nghiệm
spotlessly
(adv): không tì vết
to exchange opinions
(phr.v) trao đổi ý kiến
get into a top university
(phr.v): đỗ vào trường đại học hàng đầu
family values
(phr.n): giá trị gia đình
pass on
(phr.v): lưu truyền
traditional
(adj): truyền thống
respect
(n): tôn trọng
a wealth of something
(n): sự giàu có/ nhiều
table manners
(phr.n): phép tắc ăn uống
respectively
(adv): lần lượt
run the washing machine
(phr.v): vận hành máy giặt
regularly
(adv): thường xuyên
be away on business
(phr.v): đi công tác xa