1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
modify
sửa đổi điều chỉnh
frustration
sự thất vọng
entire
toàn bộ
comfort
an ủi
abstract
trừu tượng
alongside
cùn với/bên cạnh
comfort(n)
sự thoải mái
consious
có ý thức
imprint
in sâu/in dấu
observe
quan sát theo dõi
parenting
nuôi dạy con
pefection
sự hoàn hảo
powerful
mạnh mẽ,có sức ảnh hưởng
presence
sự hiện diện
psychologist
nhà tâm lí học
psychology
nhà tâm lí
rule book
sachs quy tắc/bộ luật quy định
sacrifire
hy sinh/sự hy sinh
set aside
gác lại /dể dành
unspoken teaching
bài học không lời(ngầm hiểu)
value
giá trị/đánh giá cao