CHARACTERISTICS - TÍNH CÁCH

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

active

adj /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi

<p>adj /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi</p>
2
New cards

alert

adj /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác

<p>adj /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác</p>
3
New cards

ambitious

adj /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng

<p>adj /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng</p>
4
New cards

attentive

adj /əˈten.tɪ̬v/ chăm chú, chú tâm

<p>adj /əˈten.tɪ̬v/ chăm chú, chú tâm</p>
5
New cards

bold

adj /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm

<p>adj /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm</p>
6
New cards

brave

adj /breɪv/ dũng cảm, gan dạ

<p>adj /breɪv/ dũng cảm, gan dạ</p>
7
New cards

careful

adj /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng

<p>adj /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng</p>
8
New cards

careless

adj /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả

<p>adj /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả</p>
9
New cards

cautious

adj /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận

<p>adj /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận</p>
10
New cards

conscientious

adj /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ

<p>adj /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ</p>
11
New cards

courageous

adj /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm

<p>adj /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm</p>
12
New cards

crafty

adj /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt

<p>adj /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt</p>
13
New cards

cunning

adj /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi

<p>adj /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi</p>
14
New cards

deceitful

adj /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá

<p>adj /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá</p>
15
New cards

decent

adj /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã

<p>adj /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã</p>
16
New cards

dependable

adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy

<p>adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy</p>
17
New cards

determined

adj /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm

<p>adj /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm</p>
18
New cards

devoted

adj /dɪˈvoʊ.tɪ̬d/ hết lòng, tận tâm, tận tụy

<p>adj /dɪˈvoʊ.tɪ̬d/ hết lòng, tận tâm, tận tụy</p>
19
New cards

diligent

adj /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù

<p>adj /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù</p>
20
New cards

disciplined

adj /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật

<p>adj /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật</p>
21
New cards

dishonest

adj /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá

<p>adj /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá</p>
22
New cards

disloyal

adj /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội

<p>adj /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội</p>
23
New cards

energetic

adj /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ giàu năng lượng

<p>adj /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ giàu năng lượng</p>
24
New cards

fair

adj /fer/ ngay thẳng

<p>adj /fer/ ngay thẳng</p>
25
New cards

faithful

adj /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy

<p>adj /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy</p>
26
New cards

fearless

adj /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn

<p>adj /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn</p>
27
New cards

forgetful

adj /fɚˈɡet.fəl/ hay quên

<p>adj /fɚˈɡet.fəl/ hay quên</p>
28
New cards

hard-headed

adj /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh

<p>adj /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh</p>
29
New cards

hardworking

adj /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó

<p>adj /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó</p>
30
New cards

hardy

adj /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ

<p>adj /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ</p>
31
New cards

honest

adj /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành

<p>adj /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành</p>
32
New cards

idle

adj /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác

<p>adj /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác</p>
33
New cards

immature

adj /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn

<p>adj /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn</p>
34
New cards

impartial

adj /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng

<p>adj /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng</p>
35
New cards

inattentive

adj /ˌɪn.əˈten.tɪ̬v/ lơ đễnh, thiếu tập trung

<p>adj /ˌɪn.əˈten.tɪ̬v/ lơ đễnh, thiếu tập trung</p>
36
New cards

independent

adj /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tự lập

<p>adj /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tự lập</p>
37
New cards

inert

adj /ˌɪnˈɝːt/ trì trệ, chậm chạp

<p>adj /ˌɪnˈɝːt/ trì trệ, chậm chạp</p>
38
New cards

insightful

adj /ˈɪn.saɪt.fəl/ sâu sắc, sáng suốt

<p>adj /ˈɪn.saɪt.fəl/ sâu sắc, sáng suốt</p>
39
New cards

insincere

adj /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ không thành thực, giả dối

<p>adj /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ không thành thực, giả dối</p>
40
New cards

irrational

adj /ɪˈræʃ.ən.əl/ không hợp lý

41
New cards

irresponsible

adj /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.b əl/ thiếu trách nhiệm

<p>adj /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.b əl/ thiếu trách nhiệm</p>
42
New cards

lazy

adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng

<p>adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng</p>
43
New cards

level-headed

adj /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ bình tĩnh, điềm đạm

<p>adj /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ bình tĩnh, điềm đạm</p>
44
New cards

loyal

adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên

<p>adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên</p>
45
New cards

mature

adj /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc

<p>adj /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc</p>
46
New cards

methodical

adj /məˈθɑː.dɪ.kəl/ ngăn nắp, cẩn thận

<p>adj /məˈθɑː.dɪ.kəl/ ngăn nắp, cẩn thận</p>
47
New cards

naive

adj /naɪˈiːv/ ngây thơ

<p>adj /naɪˈiːv/ ngây thơ</p>
48
New cards

objective

adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan

<p>adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan</p>
49
New cards

observant

adj /əbˈzɝː.vənt/ tinh ý, hay quan sát

<p>adj /əbˈzɝː.vənt/ tinh ý, hay quan sát</p>
50
New cards

opinionated

adj /əˈpɪn.jə.neɪ.tɪ̬d/ cứng đầu, ngoan cố

<p>adj /əˈpɪn.jə.neɪ.tɪ̬d/ cứng đầu, ngoan cố</p>
51
New cards

organized

adj /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp

<p>adj /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp</p>
52
New cards

passive

adj /ˈpæs.ɪv/ nhiệt huyết

<p>adj /ˈpæs.ɪv/ nhiệt huyết</p>
53
New cards

perceptive

adj /pɚˈsep.tɪv/ mẫn cảm, sâu sắc

<p>adj /pɚˈsep.tɪv/ mẫn cảm, sâu sắc</p>
54
New cards

persevering

adj /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ kiên nhẫn, bền bỉ

<p>adj /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ kiên nhẫn, bền bỉ</p>
55
New cards

practical

adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế, thực tiễn

<p>adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế, thực tiễn</p>
56
New cards

prudent

adj /ˈpruː.dənt/ thận trọng, khôn ngoan

<p>adj /ˈpruː.dənt/ thận trọng, khôn ngoan</p>
57
New cards

quick

adj /kɪk/ nhanh nhẹn

<p>adj /kɪk/ nhanh nhẹn</p>
58
New cards

rational

adj /ˈræʃ.ən.əl/ có lý trí

<p>adj /ˈræʃ.ən.əl/ có lý trí</p>
59
New cards

reasonable

adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ biết điều

<p>adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ biết điều</p>
60
New cards

reckless

adj /ˈrek.ləs/ liều lĩnh, táo bạo

<p>adj /ˈrek.ləs/ liều lĩnh, táo bạo</p>
61
New cards

reliable

adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng

<p>adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng</p>
62
New cards

resolute

adj /ˈrez.ə.luːt/ cương quyết

<p>adj /ˈrez.ə.luːt/ cương quyết</p>
63
New cards

responsible

adj /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nhiệm

<p>adj /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nhiệm</p>
64
New cards

scrupulous

adj /ˈskruː.pjə.ləs/ kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng

<p>adj /ˈskruː.pjə.ləs/ kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng</p>
65
New cards

sensible

adj /ˈsen.sə.bəl/ khôn ngoan, có óc phán xét

<p>adj /ˈsen.sə.bəl/ khôn ngoan, có óc phán xét</p>
66
New cards

shallow

adj /ˈʃæl.oʊ/ nông cạn

<p>adj /ˈʃæl.oʊ/ nông cạn</p>
67
New cards

shrewd

adj /ʃruːd/ khôn ngoan

<p>adj /ʃruːd/ khôn ngoan</p>
68
New cards

sincere

adj /sɪnˈsɪr/ chân thành

<p>adj /sɪnˈsɪr/ chân thành</p>
69
New cards

slow

adj /sloʊ/ chậm chạp

<p>adj /sloʊ/ chậm chạp</p>
70
New cards

sluggish

adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ

<p>adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ</p>
71
New cards

sly

adj /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt

<p>adj /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt</p>
72
New cards

strong

adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép

<p>adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép</p>
73
New cards

strong-minded

adj /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪ d/ cứng cỏi, kiên quyết

<p>adj /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪ d/ cứng cỏi, kiên quyết</p>
74
New cards

strong-willed

adj /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi

<p>adj /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi</p>
75
New cards

stubborn

adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh

<p>adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh</p>
76
New cards

superficial

adj /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn

<p>adj /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn</p>
77
New cards

superstitious

adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín

<p>adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín</p>
78
New cards

thorough

adj /ˈθɝː.ə//ˈθɝː.oʊ/ kỹ lưỡng, thấu đáo

<p>adj /ˈθɝː.ə//ˈθɝː.oʊ/ kỹ lưỡng, thấu đáo</p>
79
New cards

timid

adj /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn

<p>adj /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn</p>
80
New cards

tough

adj /tʌf/ cứng rắn

<p>adj /tʌf/ cứng rắn</p>
81
New cards

treacherous

adj /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc

<p>adj /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc</p>
82
New cards

trustworthy

adj /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin

<p>adj /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin</p>
83
New cards

truthful

adj /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật

<p>adj /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật</p>
84
New cards

unbiased

adj /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị

<p>adj /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị</p>
85
New cards

unpredictable

adj /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.b əl/ khó đoán, khôn lường

<p>adj /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.b əl/ khó đoán, khôn lường</p>
86
New cards

unreasonable

adj /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng

<p>adj /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng</p>
87
New cards

unreliable

adj /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin

<p>adj /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin</p>
88
New cards

unscrupulous

adj /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả

<p>adj /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả</p>
89
New cards

vigorous

adj /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi

<p>adj /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi</p>
90
New cards

weak

adj /wiːk/ yếu đuối

<p>adj /wiːk/ yếu đuối</p>