1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Stagger (V)
do dự, chân chừ, lảo đảo, gây sừng sốt.
Centigrade = Celsius
bách phân.
Yield (V)
sản xuất, cung cấp.
Yield to ….
nhường chỗ cho.
Oases = Oasis (N)
ốc đảo, nơi màu mỡ.
Transmit (V)
truyền, phát.
Irrigation (N)
sự tưới (đất, ruộng).
Power plant = Power station = Power house
nhà máy điện.
Storehouse (N)
nhà kho.
Patch (N)
khoảng đất nhỏ.
Consortium (N)
liên minh, hiệp hội.
Lush (adj)
tươi tốt.
Gigantic (Adj)
to lớn.
Propose (V)
đề xuất, đề nghị.
Proponent (N)
người đề xuất.
Oppose (V)
phản đối.
Utilise = Use (V)
sử dụng.
Goal = Objective
mục tiêu.
Stockpile (V/N)
dự trữ hàng hóa.
Permafrost (N)
tầng đất bị đông băng vĩnh cửu.
Overlying (adj)
đè lên, phủ lên.
Glacier (N)
sông băng.
Combat (N)
cuộc chiến đấu.
Combat (V)
tiêu diệt, chiến đấu, chống lại.
Infestation (N)
sự tràn vào phá hoại.
Swath (N)
đường cỏ bị cắt.
Sequester (V)
cô lập.
Substantial (Adj)
to lớn, lớn lao.
Biofuel (N)
nhiên liệu sinh học.
Arable (adj)
đất canh tác được.
Crop-land (N)
đất thích hợp cho trồng trọt.
Thaw (V)
tan.
Boreal (adj)
thuộc phương bắc.