des b2 unit4 (p1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

On time

Đúng giờ

2
New cards

(just)in time

Kịp giờ

3
New cards

The whole time

Toàn bộ thời gian

4
New cards

High/about time

Đến lúc

5
New cards

Take your time ( doing)

Từ từ làm

6
New cards

Take time to do

Tốn thời gian để làm gì

7
New cards

Sth takes up(your)time

Chiếm dụng time

8
New cards

Spend time doing

Dành time làm gì

9
New cards

Spend time on

Dành time cho việc gì

10
New cards

At/for a certain time

Vào lúc nào đó

11
New cards

Time passes

Thời gian trôi

12
New cards

Find time to do

Tìm đc khoảng time rảnh để làm gì

13
New cards

Make/find time for

Có time cho

14
New cards

For the time being

Vào lúc này

15
New cards

Have a good /nice time (doing)

Có khoảng thời gian vui vẻ

16
New cards

Tell the time

Nói cho biết mấy giờ, xem giờ trên đồng hồ

17
New cards

Free/spare/leisure time

Thời gian rảnh

18
New cards

Turn (a)round /away

Quay lại/đi

19
New cards

Turn sth over

Lật

20
New cards

In turn

Lần lượt

21
New cards

Take turns

Làm theo lượt

22
New cards

Take it in turns to do

Lần lượt làm việc gì

23
New cards

Your turn( to do)

Lượt của bạn để làm gì

24
New cards

Compete against/with sb

Cạnh tranh chống lại ai/ với ai

25
New cards

Compete for/ in sth

Cạnh tranh về điều gì

26
New cards

Concentrate on sth/doing

Tập trung vào việc gì/làm gì

27
New cards

Difficult to do

Khó làm gì

28
New cards

Find sth difficult

Thấy điều gì khó

29
New cards

Find it difficult to do

Thaya khó để làm gì

30
New cards

Fond of sth/sb/doing

Thích điều gì/ai/làm gì

31
New cards

Free to do

Tự do làm gì

32
New cards

Free from/of sth

Tự do khỏi

33
New cards

Free for sth

Tự do về điều gì

34
New cards

Interested in sth/doing

Thích điều gì /làm gì

35
New cards

Involved sth/doing

Liên quan tới điều gì /việc gì

36
New cards

Involved in sth/sb/doing

Dính líu tới điều gì /ai /việc gì

37
New cards

Listen to sth/sb

Lắng nghe điều gì/ai

38
New cards

Love sth/sb/doing

Yêu thích điều gì /ai/việc gì

39
New cards

Love to do

Thích làm gì

40
New cards

Mean to do

Có ý định làm gì

41
New cards

it/this means that

Điều đó có nghĩa là

42
New cards

it/this means sth/doing

Điều đó có ý nghĩa cho điều gì / việc gì

43
New cards

Prefer to do (rather than (to) do)

Thích làm gì hơn việc kia

44
New cards

Prefer sth(rather than sth)

Thích điều gì hơn điều gì

45
New cards

Prefer sth/doing (to sth/doing)

Thích điều gì / làm gì ( hơn điều gì /làm gì)

46
New cards

Stop sth/doing

Dừng việc gì /điều gì

47
New cards

Stop to do

Dừng làm gì

48
New cards

Stop sb from doing

Ngăn ái đừng làm gì

49
New cards

Sure/certain make / be make/certain that

Chắc chắn rằng

50
New cards

Sure/certain to do

Chắc chắn để làm gì

51
New cards

Be sure /certain of sth

Chắc chắn về điều gì

52
New cards

Bring forward

Đẩy lên sớm

53
New cards

Carry on

Tiếp tục

54
New cards

Get round to

Bắt đầu (sau khi đã cb từ lâu)

55
New cards

Get up to

Làm việc gì đó kh nên

56
New cards

Go in for

Tham gia, tiến vào

57
New cards

Go off

Ngừng yêu thích

58
New cards

Join in

Tham gia

59
New cards

Knock out

Đánh bại hoàn toàn, khiến ai đó bất tỉnh

60
New cards

Opponent

Đối thủ

61
New cards

Competition

Đối thủ

62
New cards

equal

Bằng nhau

63
New cards

Draw

Có kết quả hoà

64
New cards

Half time

Khoảng nghỉ giữa hiệp

65
New cards

Interval

Khoảng nghỉ ( giữa vở kịch, hoà nhạc)

66
New cards

Ethletics

Điền kinh