1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
On time
Đúng giờ
(just)in time
Kịp giờ
The whole time
Toàn bộ thời gian
High/about time
Đến lúc
Take your time ( doing)
Từ từ làm
Take time to do
Tốn thời gian để làm gì
Sth takes up(your)time
Chiếm dụng time
Spend time doing
Dành time làm gì
Spend time on
Dành time cho việc gì
At/for a certain time
Vào lúc nào đó
Time passes
Thời gian trôi
Find time to do
Tìm đc khoảng time rảnh để làm gì
Make/find time for
Có time cho
For the time being
Vào lúc này
Have a good /nice time (doing)
Có khoảng thời gian vui vẻ
Tell the time
Nói cho biết mấy giờ, xem giờ trên đồng hồ
Free/spare/leisure time
Thời gian rảnh
Turn (a)round /away
Quay lại/đi
Turn sth over
Lật
In turn
Lần lượt
Take turns
Làm theo lượt
Take it in turns to do
Lần lượt làm việc gì
Your turn( to do)
Lượt của bạn để làm gì
Compete against/with sb
Cạnh tranh chống lại ai/ với ai
Compete for/ in sth
Cạnh tranh về điều gì
Concentrate on sth/doing
Tập trung vào việc gì/làm gì
Difficult to do
Khó làm gì
Find sth difficult
Thấy điều gì khó
Find it difficult to do
Thaya khó để làm gì
Fond of sth/sb/doing
Thích điều gì/ai/làm gì
Free to do
Tự do làm gì
Free from/of sth
Tự do khỏi
Free for sth
Tự do về điều gì
Interested in sth/doing
Thích điều gì /làm gì
Involved sth/doing
Liên quan tới điều gì /việc gì
Involved in sth/sb/doing
Dính líu tới điều gì /ai /việc gì
Listen to sth/sb
Lắng nghe điều gì/ai
Love sth/sb/doing
Yêu thích điều gì /ai/việc gì
Love to do
Thích làm gì
Mean to do
Có ý định làm gì
it/this means that
Điều đó có nghĩa là
it/this means sth/doing
Điều đó có ý nghĩa cho điều gì / việc gì
Prefer to do (rather than (to) do)
Thích làm gì hơn việc kia
Prefer sth(rather than sth)
Thích điều gì hơn điều gì
Prefer sth/doing (to sth/doing)
Thích điều gì / làm gì ( hơn điều gì /làm gì)
Stop sth/doing
Dừng việc gì /điều gì
Stop to do
Dừng làm gì
Stop sb from doing
Ngăn ái đừng làm gì
Sure/certain make / be make/certain that
Chắc chắn rằng
Sure/certain to do
Chắc chắn để làm gì
Be sure /certain of sth
Chắc chắn về điều gì
Bring forward
Đẩy lên sớm
Carry on
Tiếp tục
Get round to
Bắt đầu (sau khi đã cb từ lâu)
Get up to
Làm việc gì đó kh nên
Go in for
Tham gia, tiến vào
Go off
Ngừng yêu thích
Join in
Tham gia
Knock out
Đánh bại hoàn toàn, khiến ai đó bất tỉnh
Opponent
Đối thủ
Competition
Đối thủ
equal
Bằng nhau
Draw
Có kết quả hoà
Half time
Khoảng nghỉ giữa hiệp
Interval
Khoảng nghỉ ( giữa vở kịch, hoà nhạc)
Ethletics
Điền kinh