1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sense
Giác quan
Sight
Thị giác
Hearing
Thính giác
Smell (n)
Khứu giác
Taste (n)
Vị giác
Touch (n)
Xúc giác
Smell (v)
Ngửi
Taste (v)
Nếm
Hear (v)
Nghe
Head
Đầu
Finger
Ngón tay
Mouth
Miệng
Nose
Mũi
Eye
Mắt
Ear
Tai
Hair
Tóc
Hand
Bàn tay
Foot
1 bàn chân
Feet
2 bàn chân
Leg
Chân
Arm
Cánh tay
Teeth
Hàm răng
Tooth
Chiếc răng
Lip
Môi
bad
tệ
good
tốt, thơm
spicy
cay
salty
mặn
sweet
ngọt
sour
chua
bitter
đắng
soft
mềm
rough
thô, lồi lõm
sticky
dính
hard
cứng
smooth
bằng phẳng