1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
trip
chuyến đi (ngắn ngày, có mục đích rõ ràng)
→ I took a business trip to Hanoi.
journey
hành trình (nhấn mạnh quá trình đi, thường dài hoặc vất vả)→ It was a long journey across the mountains.
travel
việc đi lại, du lịch nói chung (không đếm được)→ I love to travel and explore new places.
voyage
chuyến đi dài (thường bằng tàu biển hoặc trong không gian)→ The voyage across the Atlantic took weeks.
excursion
chuyến tham quan ngắn (thường là đi chơi trong ngày)→ We went on a school excursion to the museum.
Optimistic (a)
lạc qua, tự tin (about)
pessimistic (a)
bi qua,n, thiếu tự tin (about)
biased (a)
thành kiến
Prejudiced (adj)
Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)
Prejudicial (adj)
Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)
Seminar (n)
Hội thảo
63. Special needs (n, phr)
Các nhu cầu đặc biệt (cho người thiếu may mån)
64. Tuition (n)
Sự giảng dạy, học phí
65. Tutorial (n)
Bài thảo luận nhóm (noun) Thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)
66. Tutor (n, v)
Gia sư, dạy kèm
Graduate (v, n)
+ Tốt nghiệp + Người tốt nghiệp
52. Ignorant (adj)
Không có kiến thức về/Ngu dốt
53. Inattentive (adj)
Không chú ý, không để tâm
54. Intellectual (adj, n)
+ Thuộc trí tuệ, trí thức + Có giáo dục và đam mê nghệ thuật văn học, văn chương... + Người có trí thức
55. Intelligent (adj)
Thông minh
56. Intensive (adj)
Cấp tốc (khóa học), chuyên sâu
57. Knowledgeable (adj)
Có kiến thức, am tường, thành thạo
58. Lecture (v, n)
+ Bài giảng (n) + Giảng bài (v)
Mock exam (n phr)
Kì thi thử (n phr)
Plagiarize (v)
Ăn cắp ý tưởng, copy ý tưởng, đạo văn...
Self-study (n)
Tự học
Academic (n, adj) + Liên quan đến giáo dục, học thuật (adj)
+ Giỏi việc học, nghiên cứu (adj)
+ Không thực tế (adj)
Conscientious (adj)
Tận tâm, chu đáo, có lương tâm
Cram (v)
Học nhồi, luyện thi, cày để thi
Curriculum (n)
Chương trình học, Giáo trình (n)
Distance learning (phr)
Việc đào tạo/ Việc học từ xa
Optimistic (a)
lạc qua, tự tin (about)
pessimistic (a)
bi qua,n, thiếu tự tin (about)
biased (a)
thành kiến
Prejudiced (adj)
Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)
Prejudicial (adj)
Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)
Seminar (n)
Hội thảo
63. Special needs (n, phr)
Các nhu cầu đặc biệt (cho người thiếu may mån)
64. Tuition (n)
Sự giảng dạy, học phí
65. Tutorial (n)
Bài thảo luận nhóm (noun) Thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)
66. Tutor (n, v)
Gia sư, dạy kèm
Graduate (v, n)
+ Tốt nghiệp + Người tốt nghiệp
52. Ignorant (adj)
Không có kiến thức về/Ngu dốt
53. Inattentive (adj)
Không chú ý, không để tâm
54. Intellectual (adj, n)
+ Thuộc trí tuệ, trí thức + Có giáo dục và đam mê nghệ thuật văn học, văn chương... + Người có trí thức
55. Intelligent (adj)
Thông minh
56. Intensive (adj)
Cấp tốc (khóa học), chuyên sâu
57. Knowledgeable (adj)
Có kiến thức, am tường, thành thạo
58. Lecture (v, n)
+ Bài giảng (n) + Giảng bài (v)
Mock exam (n phr)
Kì thi thử (n phr)
Plagiarize (v)
Ăn cắp ý tưởng, copy ý tưởng, đạo văn...
Self-study (n)
Tự học
Academic (n, adj)
+ Liên quan đến giáo dục, học thuật (adj) + Giỏi việc học, nghiên cứu (adj) + Không thực tế (adj) + Viện sĩ (n)
Conscientious (adj)
Tận tâm, chu đáo, có lương tâm
Cram (v)
Học nhồi, luyện thi, cày để thi
Curriculum (n)
Chương trình học, Giáo trình (n)
Distance learning (phr)
Việc đào tạo/ Việc học từ xa