Thẻ ghi nhớ: 2. Travel and transport | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

trip

chuyến đi (ngắn ngày, có mục đích rõ ràng)

→ I took a business trip to Hanoi.

2
New cards

journey

hành trình (nhấn mạnh quá trình đi, thường dài hoặc vất vả)→ It was a long journey across the mountains.

3
New cards

travel

việc đi lại, du lịch nói chung (không đếm được)→ I love to travel and explore new places.

4
New cards

voyage

chuyến đi dài (thường bằng tàu biển hoặc trong không gian)→ The voyage across the Atlantic took weeks.

5
New cards

excursion

chuyến tham quan ngắn (thường là đi chơi trong ngày)→ We went on a school excursion to the museum.

6
New cards

Optimistic (a)

lạc qua, tự tin (about)

7
New cards

pessimistic (a)

bi qua,n, thiếu tự tin (about)

8
New cards

biased (a)

thành kiến

9
New cards

Prejudiced (adj)

Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)

10
New cards

Prejudicial (adj)

Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

11
New cards

Seminar (n)

Hội thảo

12
New cards

63. Special needs (n, phr)

Các nhu cầu đặc biệt (cho người thiếu may mån)

13
New cards

64. Tuition (n)

Sự giảng dạy, học phí

14
New cards

65. Tutorial (n)

Bài thảo luận nhóm (noun) Thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)

15
New cards

66. Tutor (n, v)

Gia sư, dạy kèm

16
New cards

Graduate (v, n)

+ Tốt nghiệp + Người tốt nghiệp

17
New cards

52. Ignorant (adj)

Không có kiến thức về/Ngu dốt

18
New cards

53. Inattentive (adj)

Không chú ý, không để tâm

19
New cards

54. Intellectual (adj, n)

+ Thuộc trí tuệ, trí thức + Có giáo dục và đam mê nghệ thuật văn học, văn chương... + Người có trí thức

20
New cards

55. Intelligent (adj)

Thông minh

21
New cards

56. Intensive (adj)

Cấp tốc (khóa học), chuyên sâu

22
New cards

57. Knowledgeable (adj)

Có kiến thức, am tường, thành thạo

23
New cards

58. Lecture (v, n)

+ Bài giảng (n) + Giảng bài (v)

24
New cards

Mock exam (n phr)

Kì thi thử (n phr)

25
New cards

Plagiarize (v)

Ăn cắp ý tưởng, copy ý tưởng, đạo văn...

26
New cards

Self-study (n)

Tự học

27
New cards

Academic (n, adj) + Liên quan đến giáo dục, học thuật (adj)

28
New cards

+ Giỏi việc học, nghiên cứu (adj)

29
New cards

+ Không thực tế (adj)

30
New cards
31
New cards

Conscientious (adj)

Tận tâm, chu đáo, có lương tâm

32
New cards

Cram (v)

Học nhồi, luyện thi, cày để thi

33
New cards

Curriculum (n)

Chương trình học, Giáo trình (n)

34
New cards

Distance learning (phr)

Việc đào tạo/ Việc học từ xa

35
New cards

Optimistic (a)

lạc qua, tự tin (about)

36
New cards

pessimistic (a)

bi qua,n, thiếu tự tin (about)

37
New cards

biased (a)

thành kiến

38
New cards

Prejudiced (adj)

Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)

39
New cards

Prejudicial (adj)

Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

40
New cards

Seminar (n)

Hội thảo

41
New cards

63. Special needs (n, phr)

Các nhu cầu đặc biệt (cho người thiếu may mån)

42
New cards

64. Tuition (n)

Sự giảng dạy, học phí

43
New cards

65. Tutorial (n)

Bài thảo luận nhóm (noun) Thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)

44
New cards

66. Tutor (n, v)

Gia sư, dạy kèm

45
New cards

Graduate (v, n)

+ Tốt nghiệp + Người tốt nghiệp

46
New cards

52. Ignorant (adj)

Không có kiến thức về/Ngu dốt

47
New cards

53. Inattentive (adj)

Không chú ý, không để tâm

48
New cards

54. Intellectual (adj, n)

+ Thuộc trí tuệ, trí thức + Có giáo dục và đam mê nghệ thuật văn học, văn chương... + Người có trí thức

49
New cards

55. Intelligent (adj)

Thông minh

50
New cards

56. Intensive (adj)

Cấp tốc (khóa học), chuyên sâu

51
New cards

57. Knowledgeable (adj)

Có kiến thức, am tường, thành thạo

52
New cards

58. Lecture (v, n)

+ Bài giảng (n) + Giảng bài (v)

53
New cards

Mock exam (n phr)

Kì thi thử (n phr)

54
New cards

Plagiarize (v)

Ăn cắp ý tưởng, copy ý tưởng, đạo văn...

55
New cards

Self-study (n)

Tự học

56
New cards

Academic (n, adj)

+ Liên quan đến giáo dục, học thuật (adj) + Giỏi việc học, nghiên cứu (adj) + Không thực tế (adj) + Viện sĩ (n)

57
New cards

Conscientious (adj)

Tận tâm, chu đáo, có lương tâm

58
New cards

Cram (v)

Học nhồi, luyện thi, cày để thi

59
New cards

Curriculum (n)

Chương trình học, Giáo trình (n)

60
New cards

Distance learning (phr)

Việc đào tạo/ Việc học từ xa