1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

drop (v) /drɑːp/
rơi, thả xuống

ice storm (n) /ˈaɪs stɔːrm/
cơn bão băng

lightning (n) /ˈlaɪt.nɪŋ/
sét, tia chớp

range (n) /reɪndʒ/
phạm vi, dãy

rise (v) /raɪz/
tăng lên, mọc lên

speed (n) /spiːd/
tốc độ

tropical storm (n) /ˌtrɑː.pɪ.kəl ˈstɔːrm/
bão nhiệt đới

emergency (n) /ɪˈmɝː.dʒən.si/
tình huống khẩn cấp

flashlight (n) /ˈflæʃ.laɪt/
đèn pin

plan (n) /plæn/
kế hoạch

shelter (n) /ˈʃel.tɚ/
nơi trú ẩn

supplies (n) /səˈplaɪz/
vật dụng, đồ tiếp tế

sandstorm (n) /ˈsænd.stɔːrm/
bão cát

heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/
đợt nắng nóng

tornado (n) /tɔːrˈneɪ.doʊ/
lốc xoáy
drought (n) /draʊt/
hạn hán

flood (n) /flʌd/
lũ lụt

thunder (n) /ˈθʌn.dɚ/
tiếng sấm

tsunami (n) /tsuːˈnɑː.mi/
sóng thần
spinning cloud (n) /ˈspɪn.ɪŋ klaʊd/
đám mây xoáy

hurricane (n) /ˈhɝː.ɪ.keɪn/
bão lớn, cuồng phong

powerful (adj) /ˈpaʊ.ɚ.fəl/
mạnh mẽ, có sức mạnh lớn

allocate (v) /ˈæl.ə.keɪt/
phân bổ, chỉ định

evacuate (v) /ɪˈvæk.ju.eɪt/
sơ tán

blizzard (n) /ˈblɪz.ɚd/
bão tuyết