1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
commute
đi lại
ferry
phà (là loại thuyền)
lorry
xe tải
on foot
đi bộ
fuel costs
chi phí nhiên liệu
rush hour
giờ cao điểm
traffic jam
kẹt xe
carbon emissions
lượng khí thải carbon
container ship
tàu container
freeze
đông cứng
frequent
thường xuyên
camel
lạc đà
convenient
tiện lợi
punctual
đúng giờ
reliable
đáng tin cậy
sledge
xe trượt tuyết
pedestrian
người đi bộ
politician
chính trị gia
rickshaw
xe kéo
drop off
thả ra
passenger
hành khách
aisle
lối đi
fare
giá vé
arrivals area
khu vực khách đến
first class
chỗ ngồi hạng nhất
receipt
biên lai
return
trở lại
miniature
thu nhỏ
stuck in traffic
kẹt xe
railway track
đường ray
rural
nông thôn
enormous
lớn, khổng lồ
workforce
lực lượng lao động