1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Progenitor (n)
người/loài tiền thân
Permanent (a)
vĩnh viễn, lâu dài
Scavenge (v/n)
tìm ăn thừa, kẻ nhặt rác
Suppliant (n)
người van xin
Protodog (n)
chó nguyên thủy
Nomadic human (n)
người du mục
Leftover (n/a)
đồ ăn thừa / còn sót lại
Porous (a)
nhiều lỗ, thấm nước
Reign (v)
trị vì
Subservience (n)
sự khuất phục
Union (n)
sự liên kết / hiệp hội
Admission (n)
sự chấp nhận, nhập học
Exclusion (n)
sự tẩy chay
Snout (n)
mõm (động vật)
Feral dog (n)
chó hoang
Roamed (v)
đi lang thang
Penchant (n)
sở thích
Misbehaviors (n)
hành vi xấu
Brutes (n)
kẻ hung bạo / thú dữ
Dismember (v)
chặt ra từng phần
Ploughs (n/v)
cái cày / cày bừa
Venison (n)
thịt nai
Allegedly (adv)
theo lời đồn
Sprout (v)
nảy mầm