1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calm
(a): bình tĩnh
patient
(a): kiễn nhẫn
creative
(a): sáng tạo
caring
(a): biết quan tâm
fit
(a): thân hình vừa, cân đối, thích hợp
sociable
(a): dễ gần, thích kết bạn
strong
(a) mạnh mẽ
ambitious
(a) tham vọng ,có hoài bão
hard working
(a) chăm chỉ, siêng năng
clever/ bright
(a) thông minh
sensitive
(a)nhảy cảm
receptionist
(n)lễ tân
buid
(n)xây dựng
shop assistant
(n)người bán hàng
designer
(n)nhà thiết kế
jornerlist
nhà báo
fishing
(n) người câu cá