1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
中午 (Zhōngwǔ)
Buổi trưa
上午 (Shàngwǔ)
Buổi sáng
下午 (Xiàwǔ)
Buổi chiều
晚上 (Wǎnshang)
Buổi tối
吃 (Chī)
Ăn
饭 (Fàn)
"Cơm
食堂 (Shí táng)
Nhà ăn
馒头 (Mántou)
"Bánh bao chay
包子 (Bāozi)
Bánh bao
米 (Mǐ)
Gạo
米饭 (Mǐ fàn)
Cơm (cơm gạo)
要 (Yào)
"Muốn
个 (Gè)
"Cái
碗 (wǎn)
"Bát
鸡蛋 (Jī dàn)
Trứng gà
汤 (Tāng)
Canh
啤酒 (Pí jiǔ)
Bia
这些 (Zhè xiē)
Những… này
一些 (yì xiē)
"Một số
那些 (Nà xiē)
Những… kia
饺子 (Jiǎo zi)
"Há cảo
面条 (Miàn tiáor)
Mì sợi
玛丽 (Mǎ lì)
Mary (tên riêng)
Chữ Hán & Pinyin
Nghĩa Tiếng Việt
筷子 (kuàizi)
Đũa (chopstick)
书 (shū)
Sách (book)
词典 (cídiǎn)
Từ điển (dictionary)
电脑 (diànnǎo)
Máy tính (computer)
伞 (sǎn)
"Ô
汽车 (qìchē)
Xe ô tô (car)
电视 (diànshì)
Ti vi (TV)
录音机 (lùyīnjī)
Máy ghi âm (recorder)
手机 (shǒujī)
Điện thoại di động (mobile phone)