1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attend sth
Tham gia
Tell sb about sth
Nói với ai về cái gì
Tell sb to do sth
Sai / bảo ai làm cái gì
Set up / establish , found , form
Thành lập
Improve ( v )
Cải thiện
Improve on / upon sth
Đạt được
Improvement
Sự cải thiện
Adopt
Theo / chọn theo
Aim = purpose
Mục tiêu
Ceremony
Lễ kỉ niệm
Raise
Nâng lên / giơ lên
Awareness of sth
Nhận thức / ý thức
To raise awareness of sth
Be aware of sth
Nhận thức về cái gì
Environment
Môi trường
Environmental
Thuộc về môi trường
Reduce = cut down on
Giảm
Carbon footprint
Lượng carbon đi - oxit thải ra hằng ngày
Protect sth / sb from V-ing / N
Bảo vệ
Protection
Sự bảo vệ
Create
Tạo ra
Playground
Sân chơi
Practise
Luyện tập
Give / make presentation on / about sth / sb
Sự trình diễn , trình bày
Household appliance
Thiết bị điện gia dụng
Energy
Năng lượng
Litter = rubbish
Rác
Eco - friendly = environmentally friendly
Thân thiện môi trường
Produce
Sản xuất
Organize
Tổ chức
Organization ( n )
Tổ chức
Cause
Gây ra
Harm
Sự tổn hại , thiệt hại
Harmful
Có hại
Harmless
Vô hại
Do harm to
Làm tổn hại đến
Device
Thiết bị
Be used for + V - ing
Be used to + V
Dùng để
Provide sth for sb
Cung cấp cái gì cho ai
Provide sb with sth
Cung cấp cho ai cái gì
Attract / get s.o's attention
Gây sự chú ý cho ai
Revise
Ôn tập
Make a decision = decide
Đưa ra quyết định
Discuss sth
Thảo luận
Have a discussion about sth
Có cuộc thảo luận về cái gì
Sustainable
Bền vững
Prevent sb / sth from doing sth
Ngăn chặn
Organic
Hữu cơ
It + take / took ( sb ) + time + to V
Mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Break down into small pieces
Chia nhỏ
Reusable
Có thể sử dụng lại
Refillable
Có thể làm đầy lại
Collect
Sưu tầm / thu nhặt
Material
Nguyên liệu
Raw
Thô
Natural resources
Tài nguyên thiên nhiên
Recycle
Tái chế
Choose
Chọn
Choice
Sự lựa chọn
Remind + O + to V
Nhắc ai đó
Make choice
Đưa ra lựa chọn
Change to
Chuyển sang
Explosion
Nổ
Includes
Bao gồm
Globally
Trên thế giới
Average
Trung bình
Lead to
Dẫn đến
Destroy = demonlish
Phá hủy
Impact on
Ảnh hưởng
Explode
Làm nổ
Chemical
Hóa chất
Base on
Dựa vào
Estimate
Ước tính
Greenhouse gas
Khí nhà kính
Danger
Sự nguy hiểm
Indanger
Gây nguy hiểm
Emit
Phát ra
Emission
Khí thải