Social workers

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
in need of
có nhu cầu về cái gì
2
Social worker
người làm công tác xã hội
3
human services
Dịch vụ nhân sinh
4
residence
nơi cư trú
5
The rest of sth
phần còn lại của cái gì
6
welfare
phúc lợi
7
abusive

có tính ngược đãi

8
investigate
điều tra
9
neglect

v. sao nhãng, bỏ qua, bỏ mặc

10
abuse
lạm dụng
11
take action
hành động
12
foster home
Nhà nuôi dưỡng
13
Medical social worker
nhân viên y tế xã hội
14
Adjust to sth:
thích nghi với cái gì
15
Emotional problem
vấn đề cảm xúc
16
integrate

hội nhập, hoà nhập

17
occupational
Thuộc nghề nghiệp
18
cope with

đương đầu với, đối phó với

19
job pressure
áp lực công việc
20
the elderly
người già
21
Gerontology
khoa lão
22
Advise sb on st
khuyên ai về cái gì
23
advise sb to do sth
khuyên ai làm gì
24
Health care
chăm sóc sức khỏe
25
Bachelor's degree
bằng cử nhân
26
Master's degree
bằng thạc sĩ
27
Be a requirement for sth:
là yêu cầu cho cái gì.
28
professional
chuyên nghiệp
29
Agency
cơ quan
30
community
cộng đồng
31
psychological
(adj) thuộc tâm lí
32
Record keeper
người ghi chép hồ sơ