1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Neighborhood
Vùng lân cận
Urban planner (np)
Nhà quy hoạch đô thị
Statistics (n)
Số liệu thống kê
Inmmigration
Sự nhập cư
Immigrant (n)
Người nhập cư
Immigrate(v)
Nhập cư
Coastal (adj)
Duyên hải
Proportions (n)
Tỷ lệ
Skyscrapers
Tòa nhà trọc trời
Steadily (adv)
Ổn định
Decrease(v)
Giảm bớt
Increase (v)
Tăng lên
Rapidly (adv)
Nhanh chóng
Architecture (n)
Ngành kiến trúc
Urban growth (n)
Phát triển đô thị
Concern(v/n)
Bận tâm/ mối lo ngại
Modernize
Hiện đại hóa
Rural(adj)
Nông thôn
Gradually (adv)
Dần dần
Colonial (a/n)
Thực dân
Low-rise building (np)
Tòa nhà thấp tầng
High-rise building (np)
Tòa nhà cao tầng
Infractructure(n)
Cơ sở hạ tầng
Unemployment
Nạn thất nghiệp
Seek(v)
Tìm kiếm
Expand (v)
mở rộng
Housing (n)
Nhà ở
Afford
Đủ khả năng
Affordable (adj)
Phải chăng
Rush hours (np)
Giờ cao điểm
Leisure activity (np)
hoạt động giải trí
Local residents (np)
Cư dân địa phương
Crowded(adj)
Đông đúc
Reliable
Đáng tin cậy
Conplain
Phàn nàn
Inhabitant
Dân cư
Catastrophe
Thảm họa