Thẻ ghi nhớ: Hỗ trợ KET 1 04.08.2025 | Quizlet

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1

Horror film

phim kinh dị

<p>phim kinh dị</p>
2

Historical drama

phim cổ trang

<p>phim cổ trang</p>
3

Science fiction

phim khoa học viễn tưởng

<p>phim khoa học viễn tưởng</p>
4

Romantic comedy

phim hài lãng mạn

<p>phim hài lãng mạn</p>
5

star

(v) đóng vai chính

6

jump scare

cảnh hù dọa

<p>cảnh hù dọa</p>
7

vampire

ma cà rồng

<p>ma cà rồng</p>
8

action film

phim hành động

<p>phim hành động</p>
9

documentary

phim tài liệu

10

(be) under attack

bị tấn công

<p>bị tấn công</p>
11

scream

hét

<p>hét</p>
12

scream in panic

hét lên trong hoảng loạn

13

last (for)

(v) kéo dài (trong khoảng thời gian)

14

Houses of Parliament

Các tòa nhà Quốc hội

<p>Các tòa nhà Quốc hội</p>
15

Buckingham Palace

Cung điện hoàng gia Anh

<p>Cung điện hoàng gia Anh</p>
16

in the order

theo thứ tự

17

attraction (n)

điểm tham quan hấp dẫn

<p>điểm tham quan hấp dẫn</p>
18

I mean

tôi có ý là

19

celebrity

người nổi tiếng

<p>người nổi tiếng</p>
20

celebrate

ăn mừng

<p>ăn mừng</p>
21

on time

đúng giờ

22

in time

kịp giờ

23

lovely (adj)

dễ thương

<p>dễ thương</p>
24

work for (v)

có hiệu quả với...

25

wax

sáp

26

war

chiến tranh