1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Horror film
phim kinh dị
Historical drama
phim cổ trang
Science fiction
phim khoa học viễn tưởng
Romantic comedy
phim hài lãng mạn
star
(v) đóng vai chính
jump scare
cảnh hù dọa
vampire
ma cà rồng
action film
phim hành động
documentary
phim tài liệu
(be) under attack
bị tấn công
scream
hét
scream in panic
hét lên trong hoảng loạn
last (for)
(v) kéo dài (trong khoảng thời gian)
Houses of Parliament
Các tòa nhà Quốc hội
Buckingham Palace
Cung điện hoàng gia Anh
in the order
theo thứ tự
attraction (n)
điểm tham quan hấp dẫn
I mean
tôi có ý là
celebrity
người nổi tiếng
celebrate
ăn mừng
on time
đúng giờ
in time
kịp giờ
lovely (adj)
dễ thương
work for (v)
có hiệu quả với...
wax
sáp
war
chiến tranh