Thẻ ghi nhớ: Soumatome N2 Kanji tuần 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

傾向

Get a hint
Hint

けいこう khuynh hướng, xu hướng KHUYNH HƯỚNG

Get a hint
Hint

傾く

Get a hint
Hint

かたむく nghiêng về KHUYNH

Card Sorting

1/447

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

448 Terms

1
New cards

傾向

けいこう khuynh hướng, xu hướng KHUYNH HƯỚNG

2
New cards

傾く

かたむく nghiêng về KHUYNH

3
New cards

傾ける

かたむける khiến cho có khuynh hướng KHUYNH

4
New cards

横転

おうてん lật ngửa HOẠNH, HOÀNH CHUYỂN

5
New cards

横断歩道

おうだんほどう đường đi bộ, đường đi bộ cho người sang đường HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN BỘ ĐẠO

6
New cards

HOÀNH
bên cạnh HOẠNH,
オウーーよこ

7
New cards

熱湯

ねっとう nước sôi NHIỆT THANG

8
New cards

トウーーゆ nước sôi THANG

9
New cards

湯飲み

ゆのみ chén trà THANG ẨM

10
New cards

湯気

ゆげ hơi nước THANG KHÍ

11
New cards

恐怖

きょうふ sợ hãi KHỦNG BỐ

12
New cards

恐ろしい

おそろしい đáng sợ KHỦNG

13
New cards

恐れ

おそれ lo sợ, sợ hãi KHỦNG

14
New cards

恐れ入ります

おそれいります xin lỗi KHỦNG NHẬP

15
New cards

原料

げんりょう nguyện liệu NGUYÊN LIỆU

16
New cards

原産

げんさん xuất xứ NGUYÊN SẢN

17
New cards

野原

のはら cánh đồng DÃ NGUYÊN

18
New cards

原因

げんいん nguyên nhân NGUYÊN NHÂN

19
New cards

要因

よういん nguyên nhân chính YÊU, YẾU NHÂN

20
New cards

位置

いち vị trí VỊ TRÍ

21
New cards

装置

そうち trang thiết bị TRANG TRÍ

22
New cards

置く

おく đặt, để TRÍ

23
New cards

物置

ものおき kho cất đồ, phòng để đồ VẬT TRÍ

24
New cards

寝室

しんしつ phòng ngủ TẨM THẤT

25
New cards

寝坊

ねぼう ngủ dậy muộn TẨM PHƯỜNG

26
New cards

寝る

ねる ngủ TẨM

27
New cards

昼寝

ひるね ngủ trưa, nghỉ trưa TRÚ TẨM

28
New cards

phát sốt NHIỆt·ねつ

29
New cards

熱心(な)

ねっしん(な) nhiệt tình NHIỆT TĂM

30
New cards

熱中

ねっちゅう nhiệt tình NHIỆT TRUNG, TRÚNG

31
New cards

熱い

あつい nóng, nóng bỏng NHIỆT

32
New cards

燃焼

ねんしょう đốt cháy NHIÊN THIÊU

33
New cards

焼く

やく nướng, rán THIÊU

34
New cards

焼ける

やける nướng, rán THIÊU

35
New cards

接触

せっしょく tiếp xúc TIẾP XÚC

36
New cards

感触

かんしょく cảm xúc CẢM XÚC

37
New cards

触れる

ふれる chạm, tiếp xúc XÚC

38
New cards

触る

さわる sờ, mó XÚC

39
New cards

灯油

とうゆ dầu hỏa, dầu đèn ĐĂNG DU

40
New cards

灯台

とうだい hải đăng ĐĂNG ĐÀI

41
New cards

蛍光灯

けいこうとう đèn nê - ông HÙYNH, OANH QUANG ĐĂNG

42
New cards

電灯

でんとう đèn điện ĐiỆN ĐĂNG

43
New cards

石油

せきゆ dầu, dầu lửa THẠCH DU

44
New cards

原油

げんゆ dầu thô NGUYÊN DU

45
New cards

油断

ゆだん sự cẩu thả DU ĐÓAN

46
New cards

あぶら mỡ DU

47
New cards

余分(な)

よぶん(な) thừa DƯ PHÂN

48
New cards

余計(な)

よけい(な) dư thừa, thừa thãi DƯ KẾ

49
New cards

余裕

よゆう phần dư DƯ DỤ

50
New cards

余る

あまる dư thừa, bị bỏ lại DƯ

51
New cards

羊毛

ようもう lông cừu DƯƠNG MAO

52
New cards

モウーけ
lông, tóc MAO

53
New cards

毛布

もうふ chăn, mền MAO BỐ

54
New cards

しーいと chỉ, sợi chỉ MỊCH

55
New cards

毛糸

けいと len, sợi len MAO MỊCH

56
New cards

はだ da CƠ

57
New cards

肌着

はだぎ quần áo lót CƠ TRƯỚC

58
New cards

柔軟(な)

じゅうなん(な) mềm dẻo, linh hoạt NHU NHUYỄN

59
New cards

柔道

じゅうどう võ judo NHU ĐẠO

60
New cards

柔らかい

やわらかい mềm mại NHU

61
New cards

香水

こうすい nước hoa HƯƠNG THỦY

62
New cards

無香料

むこうりょう hàng dởm, không phải hàng hiệu VÔ HƯƠNG LIỆU

63
New cards

香辛料

こうしんりょう gia vị HƯƠNG TÂN LIỆU

64
New cards

香り

かおり hương thơm, mùi thơm HƯƠNG

65
New cards

軟弱(な)

なんじゃく(な) mềm yếu NHUYỄN NHƯỢC

66
New cards

柔軟体操

じゅうなんたいそう tập thể dục NHU NHUYỄN THỂ THÁO, THAO

67
New cards

軟らかい

やわらかい mềm, xốp NHUYỄN

68
New cards

溶岩

ようがん dung nham DUNG NHAM

69
New cards

溶ける

とける chảy ra (kim loại), tan ra (băng, tuyết) DUNG

70
New cards

溶かす

とかす làm nóng chảy bằng nhiệt DUNG

71
New cards

洗濯

せんたく giặt giũ TiỂN TRẠC

72
New cards

洗濯機

せんたくき máy giặt TiỂN TRẠC CƠ

73
New cards

直接

ちょくせつ trực tiếp TRỰC TIẾP

74
New cards

間接

かんせつ gián tiếp GIAN, GIÁN TIẾP

75
New cards

面接

めんせつ phỏng vấn DIỆN TIẾP

76
New cards

接近

せっきん sự tiếp cận TIẾP CÂ?N

77
New cards

塗る

ぬる thoa, bôi, xoa ĐỒ

78
New cards

一緒

いっしょ cùng nhau NHẤT TỰ

79
New cards

ゲイーーどろ bùn NÊ

80
New cards

泥棒

どろぼう kẻ trộm NÊ BỔNG

81
New cards

卵黄

らんおう lòng đỏ trứng NÕAN HÒANG

82
New cards

黄身

きみ lòng đỏ HÒANG THÂN

83
New cards

黄色

きいろ màu vàng HÒANG SẮC

84
New cards

用途

ようと ứng dựng DỤNG ĐỒ

85
New cards

途中

とちゅう giữa đường ĐỒ TRUNG, TRÚNG

86
New cards

中途

ちゅうと giữa chừng TRUNG, TRÚNG ĐỒ

87
New cards

途端

とたん ngay khi, vừa lúc ĐỒ ĐOAN

88
New cards

道具

どうぐ dụng cụ ĐẠO CỤ

89
New cards

具合

ぐあい trạng thái, tình trạng CỤ HỢP

90
New cards

家具

かぐ đồ đạc gia đình, dụng cụ gia đình GIA CỤ

91
New cards

雨具

あまぐ đồ đi mưa VŨ CỤ

92
New cards

起床

きしょう thức dậy KHỞI, KHỈ SÀNG

93
New cards

ショウーーとこ、ゆか sàn nhà SÀNG

94
New cards

床屋

とこや hiệu hớt tóc SÀNG ỐC

95
New cards

床の間

とこのま tủ tường SÀNG GIAN, GIÁN

96
New cards

ヘキーーかべ tường, bức tường BÍCH

97
New cards

乾電池

かんでんち ắc quy khô, pin khô CAN ĐiỆN TRÌ

98
New cards

乾く

かわく khô CAN

99
New cards

乾かす

かわかす phơi khô, hong khô CAN

100
New cards

毛布

もうふ chăn, mền MAO BỐ