傾向
けいこう khuynh hướng, xu hướng KHUYNH HƯỚNG
傾く
かたむく nghiêng về KHUYNH
1/447
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
傾向
けいこう khuynh hướng, xu hướng KHUYNH HƯỚNG
傾く
かたむく nghiêng về KHUYNH
傾ける
かたむける khiến cho có khuynh hướng KHUYNH
横転
おうてん lật ngửa HOẠNH, HOÀNH CHUYỂN
横断歩道
おうだんほどう đường đi bộ, đường đi bộ cho người sang đường HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN BỘ ĐẠO
横
HOÀNH
bên cạnh HOẠNH,
オウーーよこ
熱湯
ねっとう nước sôi NHIỆT THANG
湯
トウーーゆ nước sôi THANG
湯飲み
ゆのみ chén trà THANG ẨM
湯気
ゆげ hơi nước THANG KHÍ
恐怖
きょうふ sợ hãi KHỦNG BỐ
恐ろしい
おそろしい đáng sợ KHỦNG
恐れ
おそれ lo sợ, sợ hãi KHỦNG
恐れ入ります
おそれいります xin lỗi KHỦNG NHẬP
原料
げんりょう nguyện liệu NGUYÊN LIỆU
原産
げんさん xuất xứ NGUYÊN SẢN
野原
のはら cánh đồng DÃ NGUYÊN
原因
げんいん nguyên nhân NGUYÊN NHÂN
要因
よういん nguyên nhân chính YÊU, YẾU NHÂN
位置
いち vị trí VỊ TRÍ
装置
そうち trang thiết bị TRANG TRÍ
置く
おく đặt, để TRÍ
物置
ものおき kho cất đồ, phòng để đồ VẬT TRÍ
寝室
しんしつ phòng ngủ TẨM THẤT
寝坊
ねぼう ngủ dậy muộn TẨM PHƯỜNG
寝る
ねる ngủ TẨM
昼寝
ひるね ngủ trưa, nghỉ trưa TRÚ TẨM
熱
phát sốt NHIỆt·ねつ
熱心(な)
ねっしん(な) nhiệt tình NHIỆT TĂM
熱中
ねっちゅう nhiệt tình NHIỆT TRUNG, TRÚNG
熱い
あつい nóng, nóng bỏng NHIỆT
燃焼
ねんしょう đốt cháy NHIÊN THIÊU
焼く
やく nướng, rán THIÊU
焼ける
やける nướng, rán THIÊU
接触
せっしょく tiếp xúc TIẾP XÚC
感触
かんしょく cảm xúc CẢM XÚC
触れる
ふれる chạm, tiếp xúc XÚC
触る
さわる sờ, mó XÚC
灯油
とうゆ dầu hỏa, dầu đèn ĐĂNG DU
灯台
とうだい hải đăng ĐĂNG ĐÀI
蛍光灯
けいこうとう đèn nê - ông HÙYNH, OANH QUANG ĐĂNG
電灯
でんとう đèn điện ĐiỆN ĐĂNG
石油
せきゆ dầu, dầu lửa THẠCH DU
原油
げんゆ dầu thô NGUYÊN DU
油断
ゆだん sự cẩu thả DU ĐÓAN
油
あぶら mỡ DU
余分(な)
よぶん(な) thừa DƯ PHÂN
余計(な)
よけい(な) dư thừa, thừa thãi DƯ KẾ
余裕
よゆう phần dư DƯ DỤ
余る
あまる dư thừa, bị bỏ lại DƯ
羊毛
ようもう lông cừu DƯƠNG MAO
毛
モウーけ
lông, tóc MAO
毛布
もうふ chăn, mền MAO BỐ
糸
しーいと chỉ, sợi chỉ MỊCH
毛糸
けいと len, sợi len MAO MỊCH
肌
はだ da CƠ
肌着
はだぎ quần áo lót CƠ TRƯỚC
柔軟(な)
じゅうなん(な) mềm dẻo, linh hoạt NHU NHUYỄN
柔道
じゅうどう võ judo NHU ĐẠO
柔らかい
やわらかい mềm mại NHU
香水
こうすい nước hoa HƯƠNG THỦY
無香料
むこうりょう hàng dởm, không phải hàng hiệu VÔ HƯƠNG LIỆU
香辛料
こうしんりょう gia vị HƯƠNG TÂN LIỆU
香り
かおり hương thơm, mùi thơm HƯƠNG
軟弱(な)
なんじゃく(な) mềm yếu NHUYỄN NHƯỢC
柔軟体操
じゅうなんたいそう tập thể dục NHU NHUYỄN THỂ THÁO, THAO
軟らかい
やわらかい mềm, xốp NHUYỄN
溶岩
ようがん dung nham DUNG NHAM
溶ける
とける chảy ra (kim loại), tan ra (băng, tuyết) DUNG
溶かす
とかす làm nóng chảy bằng nhiệt DUNG
洗濯
せんたく giặt giũ TiỂN TRẠC
洗濯機
せんたくき máy giặt TiỂN TRẠC CƠ
直接
ちょくせつ trực tiếp TRỰC TIẾP
間接
かんせつ gián tiếp GIAN, GIÁN TIẾP
面接
めんせつ phỏng vấn DIỆN TIẾP
接近
せっきん sự tiếp cận TIẾP CÂ?N
塗る
ぬる thoa, bôi, xoa ĐỒ
一緒
いっしょ cùng nhau NHẤT TỰ
泥
ゲイーーどろ bùn NÊ
泥棒
どろぼう kẻ trộm NÊ BỔNG
卵黄
らんおう lòng đỏ trứng NÕAN HÒANG
黄身
きみ lòng đỏ HÒANG THÂN
黄色
きいろ màu vàng HÒANG SẮC
用途
ようと ứng dựng DỤNG ĐỒ
途中
とちゅう giữa đường ĐỒ TRUNG, TRÚNG
中途
ちゅうと giữa chừng TRUNG, TRÚNG ĐỒ
途端
とたん ngay khi, vừa lúc ĐỒ ĐOAN
道具
どうぐ dụng cụ ĐẠO CỤ
具合
ぐあい trạng thái, tình trạng CỤ HỢP
家具
かぐ đồ đạc gia đình, dụng cụ gia đình GIA CỤ
雨具
あまぐ đồ đi mưa VŨ CỤ
起床
きしょう thức dậy KHỞI, KHỈ SÀNG
床
ショウーーとこ、ゆか sàn nhà SÀNG
床屋
とこや hiệu hớt tóc SÀNG ỐC
床の間
とこのま tủ tường SÀNG GIAN, GIÁN
壁
ヘキーーかべ tường, bức tường BÍCH
乾電池
かんでんち ắc quy khô, pin khô CAN ĐiỆN TRÌ
乾く
かわく khô CAN
乾かす
かわかす phơi khô, hong khô CAN
毛布
もうふ chăn, mền MAO BỐ