1/541
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fluctuate
(v) dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
throughout
ở khắp nơi, từ đầu đến cuối, suốt
require
(v) phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả
permit
(n) giấy phép
detail
(n) chi tiết, sự kiện hoặc khoản nhỏ
stolen
(v) ăn cắp
sufficient for somebody/something
đủ
identification
(n)sự nhận ra hoặc bị nhận ra
prominent
(adj) nổi bật, dễ thấy
dose
(n) liều, lượng thuốc cần dúng mỗi lần
cereal
(adj) (thuộc) ngũ cốc
regularly
(adv) ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn
measure
biện pháp, cách xử trí, biện pháp
immediately
(adv) ngay lập tức, tức thì
notable
(adj) đáng kể, đáng chú ý
cuisine
(n) cách nấu nướng
consider somebody/something for/ as something
nghĩ về ai/cái gì, ngắm nghía ai/ cái gì
appear
(v) xuất hiện, hiện ra, ló ra
promote
(v) thúc đẩy
quote
(n) lời trích dẫn, đoạn trích dẫn
symbol
(n) kí hiệu
variation
(n) sự biến đổi, thay đổi; mức độ thay đổi
similarity
(n) đặc điểm giống nhau
spell
(v) đánh vần, viết vần
speech
(n) bài diễn văn
crop
(n) cây trồng
livestock
(n) vật nuôi, thú nuôi
breath
(n) hơi thở
breathe
(v) thở, hô hấp
exhibit
(v) phô bày, trưng bày
maintenance
(n) sự giữ gìn, sự duy trì
craftsmanship
(n) sự khéo léo, lành nghề, thạo nghề
craftsman
(n) thợ thủ công
economic
(adj) về kinh tế chính trị hay về nền kinh tế
situation
(n) vị trí, địa thế
witness
(n) nhân chứng, người làm chứng
sharp drop (in)
sự sụt giảm mạnh
clang
(n) tiếng vang rền
potential
(adj) tiềm năng
foreseeable
(adj) thấy trước được, đoán trước được
habitable
(adj) có thể ở được
transferable
(adj) có thể dời chuyển, di chuyển
workable
(adj) dễ dùng, dễ điều khiển
advance
(n) tiền trả trước thời hạn
ceramic
(adj) (thuộc) nghề làm đồ cốm
pot
(n) ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước)
match
(n) diêm
previous
(adj) trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
sand
(n) cát
lasting
(adj) bền vững, lâu dài
ability
(n) khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần
entire
(adj) toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
silky
(adj) mềm, mịn, mượt
initially
(adv) vào lúc đầu, ban đầu
rounded
(adj) bị làm thành tròn
hollow
(adj) hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
block
(n) khối, tảng, súc (đá, gỗ..)
vase
(n) bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)
seashell
(n) vỏ sò, vỏ hến
feature
(n) điểm đặc biệt, nét đặc trưng
household
(n) tất cả những người cùng sống trong một gia đình; hộ
complicated
(adj) phức tạp, gặp rắc rối
region
(n) vùng, miền
inhabitant
(n) người ở, người cư trú, dân cư
secretary
(n) thư kí
government
(n) chính phủ
dweller
(n) người ở
income
(n) thu nhập
boulevard
(n) đại lộ, đường lớn
narrow
(adj) hẹp, chật hẹp
high-rise
(n) nhà cao tầng
equip
(v) trang bị (cho ai…cái gì)
industrialization
(n) sự công nghiệp hoá
modernization
(n) sự hiện đại hoá; sự đổi mới
integration
(n) sự hợp lịa thành một hệ thống thống nhất
impact
(n) tác động, ảnh hưởng
metropolitan
(adj) (thuộc) mẫu quốc; (thuộc) chính quốc
megacity
(n) thành phố lớn
currently
(adv) hiện thời, hiện nay
dotted
(adj) có nhiều chấm
included
(ad) bao gồm cả, kể cả
decline
(v) từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
boasting
(n) sự khoe khoang
mass
(n) (vật lý) khối lượng
sightseeing
(n) sự tham quan (một cảnh đẹp…)
bump
(v) đâm vào, đâm sầm vào
extended
(adj) (ngôn ngữ) mở rộng
willing
(adj) sẵn sàng, quyết tâm
instructor
(n) huấn luyện viên, người dạy
effort
(n) sự cố gắng, sự nỗ lực
manner
(n) dáng vẻ, bộ dạng, cử chỉ, thái độ
employment
(n) việc làm, tình trạng được thuê làm công
resident
(n) người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó
economy
(n) sự quản lí và kiểm soát tiền, tiềm lực của một cộng đồng, xã hội, gia đình,…
obviously
(adj) rõ ràng, hiển nhiên
role
(n) vai trò
vital
(adj) (thuộc sự) sống; cần cho sự sống
remain
(v) còn lại
long-lasting
(adj) có thể hoặc sẽ kéo dài trong một thời gian dài
contribute
(v) đóng góp, góp phần