vocab (reading)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/541

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

542 Terms

1
New cards

fluctuate

(v) dao động, lên xuống, thay đổi bất thường

2
New cards

throughout

ở khắp nơi, từ đầu đến cuối, suốt

3
New cards

require

(v) phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả

4
New cards

permit

(n) giấy phép

5
New cards

detail

(n) chi tiết, sự kiện hoặc khoản nhỏ

6
New cards

stolen

(v) ăn cắp

7
New cards

sufficient for somebody/something

đủ

8
New cards

identification

(n)sự nhận ra hoặc bị nhận ra

9
New cards

prominent

(adj) nổi bật, dễ thấy

10
New cards

dose

(n) liều, lượng thuốc cần dúng mỗi lần

11
New cards

cereal

(adj) (thuộc) ngũ cốc

12
New cards

regularly

(adv) ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn

13
New cards

measure

biện pháp, cách xử trí, biện pháp

14
New cards

immediately

(adv) ngay lập tức, tức thì

15
New cards

notable

(adj) đáng kể, đáng chú ý

16
New cards

cuisine

(n) cách nấu nướng

17
New cards

consider somebody/something for/ as something

nghĩ về ai/cái gì, ngắm nghía ai/ cái gì

18
New cards

appear

(v) xuất hiện, hiện ra, ló ra

19
New cards

promote

(v) thúc đẩy

20
New cards

quote

(n) lời trích dẫn, đoạn trích dẫn

21
New cards

symbol

(n) kí hiệu

22
New cards

variation

(n) sự biến đổi, thay đổi; mức độ thay đổi

23
New cards

similarity

(n) đặc điểm giống nhau

24
New cards

spell

(v) đánh vần, viết vần

25
New cards

speech

(n) bài diễn văn

26
New cards

crop

(n) cây trồng

27
New cards

livestock

(n) vật nuôi, thú nuôi

28
New cards

breath

(n) hơi thở

29
New cards

breathe

(v) thở, hô hấp

30
New cards

exhibit

(v) phô bày, trưng bày

31
New cards

maintenance

(n) sự giữ gìn, sự duy trì

32
New cards

craftsmanship

(n) sự khéo léo, lành nghề, thạo nghề

33
New cards

craftsman

(n) thợ thủ công

34
New cards

economic

(adj) về kinh tế chính trị hay về nền kinh tế

35
New cards

situation

(n) vị trí, địa thế

36
New cards

witness

(n) nhân chứng, người làm chứng

37
New cards

sharp drop (in)

sự sụt giảm mạnh

38
New cards

clang

(n) tiếng vang rền

39
New cards

potential

(adj) tiềm năng

40
New cards

foreseeable

(adj) thấy trước được, đoán trước được

41
New cards

habitable

(adj) có thể ở được

42
New cards

transferable

(adj) có thể dời chuyển, di chuyển

43
New cards

workable

(adj) dễ dùng, dễ điều khiển

44
New cards

advance

(n) tiền trả trước thời hạn

45
New cards

ceramic

(adj) (thuộc) nghề làm đồ cốm

46
New cards

pot

(n) ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước)

47
New cards

match

(n) diêm

48
New cards

previous

(adj) trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên

49
New cards

sand

(n) cát

50
New cards

lasting

(adj) bền vững, lâu dài

51
New cards

ability

(n) khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần

52
New cards

entire

(adj) toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn

53
New cards

silky

(adj) mềm, mịn, mượt

54
New cards

initially

(adv) vào lúc đầu, ban đầu

55
New cards

rounded

(adj) bị làm thành tròn

56
New cards

hollow

(adj) hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm

57
New cards

block

(n) khối, tảng, súc (đá, gỗ..)

58
New cards

vase

(n) bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)

59
New cards

seashell

(n) vỏ sò, vỏ hến

60
New cards

feature

(n) điểm đặc biệt, nét đặc trưng

61
New cards

household

(n) tất cả những người cùng sống trong một gia đình; hộ

62
New cards

complicated

(adj) phức tạp, gặp rắc rối

63
New cards

region

(n) vùng, miền

64
New cards

inhabitant

(n) người ở, người cư trú, dân cư

65
New cards

secretary

(n) thư kí

66
New cards

government

(n) chính phủ

67
New cards

dweller

(n) người ở

68
New cards

income

(n) thu nhập

69
New cards

boulevard

(n) đại lộ, đường lớn

70
New cards

narrow

(adj) hẹp, chật hẹp

71
New cards

high-rise

(n) nhà cao tầng

72
New cards

equip

(v) trang bị (cho ai…cái gì)

73
New cards

industrialization

(n) sự công nghiệp hoá

74
New cards

modernization

(n) sự hiện đại hoá; sự đổi mới

75
New cards

integration

(n) sự hợp lịa thành một hệ thống thống nhất

76
New cards

impact

(n) tác động, ảnh hưởng

77
New cards

metropolitan

(adj) (thuộc) mẫu quốc; (thuộc) chính quốc

78
New cards

megacity

(n) thành phố lớn

79
New cards

currently

(adv) hiện thời, hiện nay

80
New cards

dotted

(adj) có nhiều chấm

81
New cards

included

(ad) bao gồm cả, kể cả

82
New cards

decline

(v) từ chối, khước từ, không nhận, không chịu

83
New cards

boasting

(n) sự khoe khoang

84
New cards

mass

(n) (vật lý) khối lượng

85
New cards

sightseeing

(n) sự tham quan (một cảnh đẹp…)

86
New cards

bump

(v) đâm vào, đâm sầm vào

87
New cards

extended

(adj) (ngôn ngữ) mở rộng

88
New cards

willing

(adj) sẵn sàng, quyết tâm

89
New cards

instructor

(n) huấn luyện viên, người dạy

90
New cards

effort

(n) sự cố gắng, sự nỗ lực

91
New cards

manner

(n) dáng vẻ, bộ dạng, cử chỉ, thái độ

92
New cards

employment

(n) việc làm, tình trạng được thuê làm công

93
New cards

resident

(n) người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó

94
New cards

economy

(n) sự quản lí và kiểm soát tiền, tiềm lực của một cộng đồng, xã hội, gia đình,…

95
New cards

obviously

(adj) rõ ràng, hiển nhiên

96
New cards

role

(n) vai trò

97
New cards

vital

(adj) (thuộc sự) sống; cần cho sự sống

98
New cards

remain

(v) còn lại

99
New cards

long-lasting

(adj) có thể hoặc sẽ kéo dài trong một thời gian dài

100
New cards

contribute

(v) đóng góp, góp phần