Thẻ ghi nhớ: HSK5 - Lesson 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

细节

xìjié - chi tiết

2
New cards

电台

diàntái - đài phát thanh

3
New cards

恩爱

(adj) ân ái, đằm thắm (vợ chồng)

4
New cards

对比

duìbǐ - so sánh

5
New cards

入围

(rùwéi) vượt qua vòng sơ tuyển

6
New cards

评委

píngwěi - ban giám khảo

7
New cards

如何

rú hé - như thế nào

8
New cards

瘫痪

(tānhuàn) bị liệt

9
New cards

离婚

líhūn - ly dị

10
New cards

自杀

(zìshā) tự sát

11
New cards

抱怨

bàoyuàn - phàn nàn

12
New cards

爱护

àihù - yêu quý, bảo vệ

13
New cards

婚姻

hūnyīn - hôn nhân

14
New cards

吵架

chǎo jià - cãi nhau

15
New cards

相敬如宾

Xiāngjìngrúbīn - tương kính như tân

16
New cards

暗暗

(àn àn) thầm, ngấm ngầm

17
New cards

(lún) luân phiên, thay phiên, đến lượt

18
New cards

不耐烦

bù nàifán - nóng nảy, sốt ruột

19
New cards

[kào] dựa vào

20
New cards

肩膀

jiānbǎng - vai

21
New cards

hǎn - kêu, la, gọi, hét

22
New cards

shēn - căng ra, duỗi ra

23
New cards

手指

shǒu zhǐ - ngón tay

24
New cards

歪歪扭扭

wāiwāiniǔniǔ - xiêu vẹo, nguệch ngoạc

25
New cards

dì - truyền đạt,chuyển giao

26
New cards

脑袋

nǎodai - đầu

27
New cards

女士

nǚshì - cô, chị, bà

28
New cards

叙述

xù shù - tự thuật

29
New cards

居然

jūrán - lại, lại có thể

30
New cards

cuī - thúc giục

31
New cards

等待

děngdài - đợi

32
New cards

蚊子

(wénzi) con muỗi

33
New cards

(dīng) đốt, chích

34
New cards

半夜

bàn yè - nửa đêm

35
New cards

老婆

[lǎopó] vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày

36
New cards

chǎo - ồn ào, tranh cãi

37
New cards

xiàng - hạng,mục

38
New cards

患难与共

huànnànyǔgòng - hoạn nạn có nhau