1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
细节
xìjié - chi tiết
电台
diàntái - đài phát thanh
恩爱
(adj) ân ái, đằm thắm (vợ chồng)
对比
duìbǐ - so sánh
入围
(rùwéi) vượt qua vòng sơ tuyển
评委
píngwěi - ban giám khảo
如何
rú hé - như thế nào
瘫痪
(tānhuàn) bị liệt
离婚
líhūn - ly dị
自杀
(zìshā) tự sát
抱怨
bàoyuàn - phàn nàn
爱护
àihù - yêu quý, bảo vệ
婚姻
hūnyīn - hôn nhân
吵架
chǎo jià - cãi nhau
相敬如宾
Xiāngjìngrúbīn - tương kính như tân
暗暗
(àn àn) thầm, ngấm ngầm
轮
(lún) luân phiên, thay phiên, đến lượt
不耐烦
bù nàifán - nóng nảy, sốt ruột
靠
[kào] dựa vào
肩膀
jiānbǎng - vai
喊
hǎn - kêu, la, gọi, hét
伸
shēn - căng ra, duỗi ra
手指
shǒu zhǐ - ngón tay
歪歪扭扭
wāiwāiniǔniǔ - xiêu vẹo, nguệch ngoạc
递
dì - truyền đạt,chuyển giao
脑袋
nǎodai - đầu
女士
nǚshì - cô, chị, bà
叙述
xù shù - tự thuật
居然
jūrán - lại, lại có thể
催
cuī - thúc giục
等待
děngdài - đợi
蚊子
(wénzi) con muỗi
叮
(dīng) đốt, chích
半夜
bàn yè - nửa đêm
老婆
[lǎopó] vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày
吵
chǎo - ồn ào, tranh cãi
项
xiàng - hạng,mục
患难与共
huànnànyǔgòng - hoạn nạn có nhau