Thẻ ghi nhớ: Character | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/109

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

110 Terms

1
New cards

absent-minded

đãng trí

2
New cards

adventurous

thích phiêu lưu

3
New cards

aggressive

hung hăng

4
New cards

ambitious

Đầy tham vọng

5
New cards

amusing

làm cho buồn cười

6
New cards

arrogant

kiêu căng, kiêu ngạo

7
New cards

brave

dũng cảm

8
New cards

bright

sáng dạ, thông minh

9
New cards

careless

bất cẩn, cẩu thả

10
New cards

cheeky

hỗn xược

11
New cards

clever

thông minh

12
New cards

confident

tự tin

13
New cards

cowardly

nhát gan

14
New cards

decisive

kiên quyết, dứt khoát, quyết đoán

15
New cards

easy-going

Dễ tính, dễ gần

16
New cards

friendly

thân thiện

17
New cards

fussy

cầu kỳ, kiểu cách

18
New cards

generous

hào phóng, rộng lượng

19
New cards

grateful

biết ơn

20
New cards

honest

thật thà, lương thiện

21
New cards

kind

tốt bụng, tử tế

22
New cards

loyal

trung thành, trung nghĩa

23
New cards

mature

trưởng thành

24
New cards

mean

keo kiệt

25
New cards

modest

khiêm tốn, nhu mì, thùy mị

26
New cards

nasty

bẩn thỉu, thô tục, cáu kỉnh

27
New cards

nice

xinh đẹp, ngoan, chu đáo

28
New cards

patient

kiên nhẫn, bền chí

29
New cards

reliable

đáng tin cậy, chắc chắn

30
New cards

reserved

kín đáo, dè dặt

31
New cards

rude

thô lỗ, man rợ, độc ác

32
New cards

selfish

ích kỷ

33
New cards

sensible

biết điều, có óc xét đoán

34
New cards

spiteful

hằn học, đầy thù hận, tỏ ra ác ý

35
New cards

stubborn

bướng bỉnh, ngoan cố

36
New cards

stupid

ngu ngốc, chậm hiểu

37
New cards

tense

căng thẳng, bồn chồn, hồi hộp

38
New cards

tired

mệt mỏi

39
New cards

tolerant

khoan dung

40
New cards

trust

lòng tin, sự tín nhiệm

41
New cards

bigoted

tin mù quáng

42
New cards

Bitchy

có ác ý

43
New cards

bossy

hống hách, hách dịch

44
New cards

conceited

tự phụ, tự cao tự đại

45
New cards

creative

sáng tạo

46
New cards

dull

chậm hiểu, ngu đần, thẫn thờ

47
New cards

garrulous

nói nhiều, ba hoa, lắm mồm

48
New cards

gentle

hiền lành, dịu dàng, hòa nhã

49
New cards

greedy

tham lam

50
New cards

gregarious

Thích đàn đúm, thích giao du

51
New cards

heartless

vô tâm, nhẫn tâm

52
New cards

industrious

cần cù, siêng năng, chăm chỉ

53
New cards

intelligent

thông minh, sáng dạ, nhanh trí

54
New cards

lazy

lười biếng

55
New cards

loving

âu yếm, đằm thắm

56
New cards

optimistic

lạc quan

57
New cards

pessimistic

bi quan

58
New cards

picky

cầu kỳ, kiểu cách, kén cá chọn canh

59
New cards

punctual

có tính đúng giờ

60
New cards

Self-centred

chỉ biết mình

61
New cards

sensitive

nhạy cảm, có sự cảm thông

62
New cards

Sociable

Dễ gần, chan hoà, hoà đồng

63
New cards

stingy

keo kiệt, bủn xỉn

64
New cards

tetchy

hay bực mình, cáu kỉnh, càu nhàu

65
New cards

timid

rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

66
New cards

vain

kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

67
New cards

witty

hóm hỉnh, dí dỏm

68
New cards

stoical

kiên cường

69
New cards

impulsive

hấp tấp, bốc đồng

70
New cards

moody

tính khí thất thường

71
New cards

silly

khờ dại

72
New cards

humble

khiêm tốn

73
New cards

courageous

can đảm, dũng cảm

74
New cards

hard-working

chăm chỉ

75
New cards

cool

lạnh lùng

76
New cards

conservative

bảo thủ

77
New cards

charming

quyến rũ

78
New cards

amused

vui thích

79
New cards

cheerful

vui vẻ

80
New cards

affectionate

trìu mến

81
New cards

beautiful

xinh đẹp

82
New cards

contrary

bướng bỉnh

83
New cards

knowledgeable

có kiến thức

84
New cards

glorious

vinh quang, vẻ vang, huy hoàng

85
New cards

harmonious

hài hòa

86
New cards

frank

thẳng thắn

87
New cards

lovely

đáng yêu

88
New cards

dashing

bảnh bao

89
New cards

credible

đáng tin cậy

90
New cards

capable

có khả năng

91
New cards

alluring

quyến rũ

92
New cards

alert

tỉnh táo

93
New cards

faithful

chung thủy

94
New cards

fearless

dũng cảm

95
New cards

enchanting

mê hoặc

96
New cards

eminent

nổi tiếng

97
New cards

painstaking

Cần cù chịu khó

98
New cards

obedient

vâng lời

99
New cards

joyous

vui mừng

100
New cards

jolly

vui vẻ