1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Clean
Lau
Move
Chuyển
Cabinet
Tủ
Hold
Cầm / nắm /tổ chức
Towel
Khăn
Jacket
Áo Khoác
Face (v)
Đối diện / đối mặt
Shelf
Kệ
Remove =discard
Vứt bỏ
Hat
Mũ
Install
Lắp đặt
Musician
Nghệ sĩ
Gather
Tập hợp
Cricle
Vòng tròn
Tool
Công cụ
Spill
Đổ
Repair
Sửa chửa
Carry
Mang
Ladder
Cái thang
Tree =plant
Cái cây
Field
Cánh đồng
Set =put
Đặt
Pour
Đổ
Cup
Cái ly
Glance =see = monitor
Nhìn
Desk
Cái bàn
Exam
Kiểm tra
Boat
Con thuyền
Float
Trôi
Bridge
Cây câu
Load
Chất lên
Cargo = merchandise= item
Hàng hoa
Row
Chèo
Lighthouse
Ngọn hải đăng
Fire
Lửa
Fire place
Lò sưởi
Burn
Cháy
Pile = stack
Xếp đống,chồng
Pack (v)
Đóng gói
Package
Goi hàng
Box
Hộp
Ride
Lái
Bicycle
Xe đạp
Move
Chuyển
Mountain
Núi
Distance
Khoảng cách
Fall
Rơi
Ceiling
Trần nhà
Vase
Cái bình