1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement (n)
quảng cáo
bar code (n)
mã vạch
bargain (n)
sự mặc cả, sự trả giá
brand (n)
thương hiệu
checkout (n)
quầy thanh toán
consumer (n)
người tiêu dùng
exchange (v)
trao đổi
fit (v)
vừa vặn
influencer (n)
người có tầm ảnh hưởng
lable (n)
nhãn hiệu
luxury (n)
sự xa xỉ
marketing (n)
tiếp thị
massive (adj)
đồ sộ, có quy mô lớn
popularity (n)
sự thịnh hành
producer (n)
nhà sản xuất
promote (v)
quảng bá
promoter (n)
nhà tài trợ
receipt (n)
hoá đơn mua hàng
retailer (n)
nhà bán lẻ
rip-off (n)
món đồ có giá trị quá đắt
status symbol (n)
biểu tượng của địa vị
tough (adj)
gian khó
try on (phr v)
thử đồ, quần áo
versatile (adj)
nhiều tác dụng, đa năng
window shopping (n)
xem hàng nhưng không mua