1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accountancy
(n) kế toán
accountant
(n) kế toán viên
appraise
(v) thẩm định
appraisal
(n) sự thẩm định
assess
(v) a đánh giá
assessment
(n) sự đánh giá
auditor
(n) kiểm toán viên
audit
(v) kiểm toán
base rate
lãi suất cơ bản
cashflow statement
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
balance sheet
bảng cân đối kế toán
circulate
(v) lưu thông
circulation
(n) sự lưu thông
crisis
(n) khủng hoảng
eliminate
(v) loại bỏ
ensure monetary stability
đảm bảo sự ổn định tiền tệ
Federal Reserve
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ
financial record
hồ sơ tài chính, sổ sách tài chính
financial statement
báo cáo tài chính
go bankrupt = go bust
phá sản
govern
(v) quản lý, cai trị
gross
(adj) ròng, chưa trừ thuế, trước thuế
incentive
(n) sự khuyến khích, ưu đãi
inflation
(n) lạm phát
intervene
(v) can thiệp
issue banknotes
phát hành tiền giấy
liquidity
(n) tính thanh khoản
maintain financial stability
duy trì ổn định tài chính
monitor
(v) m giám sát
net
(adj) ròng, sau thuế
policy
(n) chính sách
prevent panic
ngăn chặn hoảng loạn
profit and loss statement= income statement
báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lời lỗ.
profitability
(n) khả năng sinh lời
recession
(n) suy thoái kinh tế
record
(v) ghi chép sổ sách
recovery
(n) phục hồi kinh tế
reshape
(v) tái cấu trúc
regulate
(v)điều chỉnh, quy định
revenue
(n) doanh thu
shareholders' equity
vốn chủ sở hữu
speculate
(v) đầu cơ
speculation
(n) sự đầu cơ
stable
(adj) ổn định
stability
(n) sự ổn định
supervise
(v) s giám sát
the clearing system
hệ thống thanh toán bù trừ
valuation
(n) sự định giá, đánh giá