1/138
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
는다고 해도
dù
더라도
dù (Diễn tả dù giả định như câu trước nhưng câu sau vẫn tương phản với giả định của câu trước )
아/어 봤자
dù…đi nữa
아/어/여도
cho dù…, dù…cũng…, dù…nhưng
으나 마나
Chỉ một việc làm vô ích , vô dụng làm cũng như không.
고도
cho dù…vẫn, mặc dù…cũng
기는 하지만
ừ thì cũng…nhưng mà
는 데도
mặc dù
을/ㄹ 만하다
có giá trị , đáng để
을 정도로
Mức, đến mức, cỡ
다 시피 하다
giống như là , coi như là , hầu như là…
감이 있다
nghĩ rằng là…., cảm nhận rằng…, thấy rằng…
을 지경이다
đến mức, tới mức muốn…
는 셈이다
coi như, giống như, xem như
는 편이다
thường, khá là
나 보다
hình như có , có vẻ
는 것 같다
hình như, có lẽ, có vẻ (Dùng ở thì hiện tại)
을 테니(까)
vì sẽ…nên…
을까 봐(서)
lo rằng, e rằng, có vẻ, nhỡ đâu
는 모양이다
có vẻ, hình như..
을 리(가) 없다 / 있다
làm gì có chuyện đó, không thể có chuyện đó, có lẽ nào
는 듯하다
Có lẽ, chắc là
을 걸(요)
có lẽ
을 텐데
có lẽ, chắc là
기(가) 무섭게
ngay, ngay lập tức
다가
đang ... thì, rồi.. rồi thì ... , rồi lại
았/었 더니
vì .. nên
자마자
ngay khi, rồi sau đó
고 나서
sau khi, rồi, rồi thì, và
고 보니(까)
Sau khi làm gì đó rồi mới thấy
고서
sau khi
고서야
Sau khi
아 / 어서야
cứ phải .. thì mới
았/었다가
rồi thì, rồi
자
ngay , lập tức
게
cho, để có thể
도록
để , để làm, để có thể
을 겸 (- 을겸)
để, vì (lợi ích), cho, nhân cơ hội, sẵn tiện, sẵn đó, vừa , vừa để làm gì
기 위해(서)
vì cái gì đó mà phải hy sinh
고자
để, để cho
기 마련이다
đương nhiên
는 법이다
đương nhiên, hiển nhiên
기만 하다
đương nhiên, hiển nhiên
을 뿐이다
đương nhiên, hiển nhiên, chỉ là
을 뿐만 아니라
không những…mà còn
는 데다가
không những…mà còn
는 데다가
cũng
아/어 놓다
đang
아/어 가다/오다
đi/đến đâu
아/어 두다
đang (duy trì trạng thái của sự vật (lâu hơn))
은 채(로)
vẫn, trong khi, đang
아/어 있다
đang (duy trì trạng thái của vật)
기만 하면
nếu…thì
다보면
nếu làm gì (trong 1 khoảng tgian)
았/었다라면
ước một cái gì đó
거든
nếu…thì (phản bác)
는다면
nếu…thì
다가는
nếu…thì, hiển nhiên
아/어야 (지)
chỉ khi
는 한
nếu…thì
아/어서는
nếu…thì
느라고
vì mải làm gì đó
는 바람에
vì (kết quả không tốt)
기때문에
vì…nên
기에
vì (lí do)
길래
vì…nên (lý do)
는 덕분에
nhờ ai đó mà
는데
vì…nên (lý do)
는 탓에
tại vì, bởi
는 통에
vì, bởi
아/어서 그런지
vì…nên (suy đoán)
으로 인해(서)
vì…nên
아/어 가지고
vì…nên (lý do của 1 việc đã làm xong)
하도 – 아/어서
vì…nên (nhấn mạnh lý do của việc đó)
게하다
khiến ai đó làm gì
도록하다
khiến ai đó làm gì, sai khiến
는김에
nhân tiện, tiện thể
는길에
nhân tiện
곤하다
thường làm gì trong quá khứ
기일쑤이다
thường làm gì trong quá khứ
아 /어대다
cứ làm cái gì…nên
고말다
đã hoàn thành việc nào đó (1)
아/어버리
hoàn thành việc nào đó (2)
아/어내다
đã hoàn thành việc nào đó (3)
는지알다/모르다
biết/ không biết
잖아 (요)
…mà
는지알다 / 모르다
biết/ không biết
는반변(에)
mặt khác
더니
mặt khác (kết quả)
으면서도
mặc dù
건만
mặc dù
으려던참이다
định làm gì
는다는것이
định làm cái này nhưng lại làm cái khác
으려고하다
định làm gì
을까하다
định làm gì (dễ thay đổi)
기로하다
kế hoạch, dự định
아/어지다
trở nên
에달려있다
phụ thuộc
에따라다르다
kết quả sẽ thay đổi vì cái gì