Ngữ pháp thi TOPIK II

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/138

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

139 Terms

1
New cards

는다고 해도

2
New cards

더라도

dù (Diễn tả dù giả định như câu trước nhưng câu sau vẫn tương phản với giả định của câu trước )

3
New cards

아/어 봤자

dù…đi nữa

4
New cards

아/어/여도

cho dù…, dù…cũng…, dù…nhưng

5
New cards

으나 마나

Chỉ một việc làm vô ích , vô dụng làm cũng như không.

6
New cards

고도

cho dù…vẫn, mặc dù…cũng

7
New cards

기는 하지만

ừ thì cũng…nhưng mà

8
New cards

는 데도

mặc dù

9
New cards

을/ㄹ 만하다

có giá trị , đáng để

10
New cards

을 정도로

Mức, đến mức, cỡ

11
New cards

다 시피 하다

giống như là , coi như là , hầu như là…

12
New cards

감이 있다

nghĩ rằng là…., cảm nhận rằng…, thấy rằng…

13
New cards

을 지경이다

đến mức, tới mức muốn…

14
New cards

는 셈이다

coi như, giống như, xem như

15
New cards

는 편이다

thường, khá là

16
New cards

나 보다

hình như có , có vẻ

17
New cards

는 것 같다

hình như, có lẽ, có vẻ (Dùng ở thì hiện tại)

18
New cards

을 테니(까)

vì sẽ…nên…

19
New cards

을까 봐(서)

lo rằng, e rằng, có vẻ, nhỡ đâu

20
New cards

는 모양이다

có vẻ, hình như..

21
New cards

을 리(가) 없다 / 있다

làm gì có chuyện đó, không thể có chuyện đó, có lẽ nào

22
New cards

는 듯하다

Có lẽ, chắc là

23
New cards

을 걸(요)

có lẽ

24
New cards

을 텐데

có lẽ, chắc là

25
New cards
26
New cards

기(가) 무섭게

ngay, ngay lập tức

27
New cards

다가

đang ... thì, rồi.. rồi thì ... , rồi lại

28
New cards

았/었 더니

vì .. nên

29
New cards

자마자

ngay khi, rồi sau đó

30
New cards

고 나서

sau khi, rồi, rồi thì, và

31
New cards

고 보니(까)

Sau khi làm gì đó rồi mới thấy

32
New cards

고서

sau khi

33
New cards

고서야

Sau khi

34
New cards

아 / 어서야

cứ phải .. thì mới

35
New cards

았/었다가

rồi thì, rồi

36
New cards

ngay , lập tức

37
New cards

cho, để có thể

38
New cards

도록

để , để làm, để có thể

39
New cards

을 겸 (- 을겸)

để, vì (lợi ích), cho, nhân cơ hội, sẵn tiện, sẵn đó, vừa , vừa để làm gì

40
New cards

기 위해(서)

vì cái gì đó mà phải hy sinh

41
New cards

고자

để, để cho

42
New cards

기 마련이다

đương nhiên

43
New cards

는 법이다

đương nhiên, hiển nhiên

44
New cards

기만 하다

đương nhiên, hiển nhiên

45
New cards

을 뿐이다

đương nhiên, hiển nhiên, chỉ là

46
New cards

을 뿐만 아니라

không những…mà còn

47
New cards

는 데다가

không những…mà còn

48
New cards

는 데다가

cũng

49
New cards

아/어 놓다

đang

50
New cards

아/어 가다/오다

đi/đến đâu

51
New cards

아/어 두다

đang (duy trì trạng thái của sự vật (lâu hơn))

52
New cards

은 채(로)

vẫn, trong khi, đang

53
New cards

아/어 있다

đang (duy trì trạng thái của vật)

54
New cards

기만 하면

nếu…thì

55
New cards

다보면

nếu làm gì (trong 1 khoảng tgian)

56
New cards

았/었다라면

ước một cái gì đó

57
New cards

거든

nếu…thì (phản bác)

58
New cards

는다면

nếu…thì

59
New cards

다가는

nếu…thì, hiển nhiên

60
New cards

아/어야 (지)

chỉ khi

61
New cards

는 한

nếu…thì

62
New cards

아/어서는

nếu…thì

63
New cards

느라고

vì mải làm gì đó

64
New cards

는 바람에

vì (kết quả không tốt)

65
New cards

기때문에

vì…nên

66
New cards

기에

vì (lí do)

67
New cards

길래

vì…nên (lý do)

68
New cards

는 덕분에

nhờ ai đó mà

69
New cards

는데

vì…nên (lý do)

70
New cards

는 탓에

tại vì, bởi

71
New cards

는 통에

vì, bởi

72
New cards

아/어서 그런지

vì…nên (suy đoán)

73
New cards

으로 인해(서)

vì…nên

74
New cards

아/어 가지고

vì…nên (lý do của 1 việc đã làm xong)

75
New cards

하도 – 아/어서

vì…nên (nhấn mạnh lý do của việc đó)

76
New cards

게하다

khiến ai đó làm gì

77
New cards

도록하다

khiến ai đó làm gì, sai khiến

78
New cards

는김에

nhân tiện, tiện thể

79
New cards

는길에

nhân tiện

80
New cards

곤하다

thường làm gì trong quá khứ

81
New cards

기일쑤이다

thường làm gì trong quá khứ

82
New cards

아 /어대다

cứ làm cái gì…nên

83
New cards

고말다

đã hoàn thành việc nào đó (1)

84
New cards

아/어버리

hoàn thành việc nào đó (2)

85
New cards

아/어내다

đã hoàn thành việc nào đó (3)

86
New cards

는지알다/모르다

biết/ không biết

87
New cards

잖아 (요)

…mà

88
New cards

는지알다 / 모르다

biết/ không biết

89
New cards

는반변(에)

mặt khác

90
New cards

더니

mặt khác (kết quả)

91
New cards

으면서도

mặc dù

92
New cards

건만

mặc dù

93
New cards

으려던참이다

định làm gì

94
New cards

는다는것이

định làm cái này nhưng lại làm cái khác

95
New cards

으려고하다

định làm gì

96
New cards

을까하다

định làm gì (dễ thay đổi)

97
New cards

기로하다

kế hoạch, dự định

98
New cards

아/어지다

trở nên

99
New cards

에달려있다

phụ thuộc

100
New cards

에따라다르다

kết quả sẽ thay đổi vì cái gì