VOCAB

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/424

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

425 Terms

1
New cards

abolish

bãi bỏ, huỷ bỏ

2
New cards

alternative

thay thế

3
New cards

ambivalent

vừa yêu vừa ghét, mâu thuẫn trong tư tưởng

4
New cards

analgesia

chứng mất cảm giác đau

5
New cards

anthropology

nhân chủng học

6
New cards

aura

thần thái

7
New cards

blood vessel

mạch máu

8
New cards

blood-pressure cuff

máy đo huyết áp

9
New cards

branding

hoạt động đặt tên thương hiệu và hình ảnh

10
New cards

charlatanism

chủ nghĩa bịp bợp, giả danh tri thức

11
New cards

come off it!

thôi nào, tôi không tin!

12
New cards

consultation

sự hỏi ý kiến

13
New cards

crystal

dạng ma tuý đá

14
New cards

deploy

triển khai, tận dụng hiệu quả

15
New cards

devise

phát minh, sáng chế, nghĩ ra

16
New cards

dummy

giả

17
New cards

embroider

(nghĩa bóng) thêu dệt thêm phần kịch tính

18
New cards

endorphin

một loại hóc môn giúp giảm đau

19
New cards

forearm

cẳng tay

20
New cards

generic

chung, đồng chủng loại

21
New cards

heal

chữa lành

22
New cards

induce

gây ra

23
New cards

inflate

bơm phồng, thổi phồng

24
New cards

lend itself to sth

phù hợp với

25
New cards

mechanistic

thuộc thuyết cơ giới

26
New cards

mediate

hoà giải, dàn xếp

27
New cards

meridian

kinh tuyến

28
New cards

mobilize

huy động

29
New cards

modulate

điều tiết, điều chỉnh

30
New cards

morphine

một loại thuốc giảm đau cực mạnh

31
New cards

mysticism

thuyết thần bí

32
New cards

neutralise

trung hoà

33
New cards

orthodox

chính thống

34
New cards

pain impulse

sự kích động cơn đau

35
New cards

paradoxical

nghịch lý

36
New cards

physiology

sinh lý học

37
New cards

quackery

thủ đoạn của kẻ bất tài trong y học

38
New cards

reassurance

sự làm cho an tâm

39
New cards

reassuring

làm yên lòng, làm vững dạ

40
New cards

regulate

điều chỉnh, điều tiết

41
New cards

rhyme

vần (thơ)

42
New cards

saline

có muối

43
New cards

scant

quá ít, không đủ

44
New cards

sedative

thuốc giảm đau

45
New cards

solution

dung dịch

46
New cards

sticking plaster

băng dính, băng cá nhân

47
New cards

stimulant

chất kích thích, tác nhân kích thích

48
New cards

superficial

ở trên bề mặt

49
New cards

swathe

dải đất có cỏ được cắt

50
New cards

tantamount to sth

tệ như là, tệ tương đương với việc

51
New cards

tear gland

tuyến lệ (tuyến nước mắt)

52
New cards

therapeutic

có tác dụng chữa bệnh

53
New cards

therapy

phương pháp trị liệu

54
New cards

touchy

nhạy cảm; dễ (gây) tự ái

55
New cards

tranquilliser

thuốc an thần

56
New cards

treatment

sự điều trị

57
New cards

trigger

kích hoạt, khởi động

58
New cards

wilful / willful

cố ý, chủ tâm; quyết tâm

59
New cards

will

quyết chí

60
New cards

turn out

hoá ra, kết thúc với kết quả là

61
New cards

embodied

hiện thân, biểu hiện

62
New cards

conformity

Sự tuân thủ

63
New cards

constrain

Hạn chế, ràng buộc

64
New cards

crystallize

Làm rõ ràng, chắc chắn

65
New cards

curricula

Chương trình học

66
New cards

delinquent

Hay phạm tội, chểnh mảng

67
New cards

demanding

Yêu cầu, đòi hỏi khắt khe

68
New cards

diminish

Giảm bớt

69
New cards

dominate

Thống trị, chi phối

70
New cards

emergence

Sự xuất hiện, sự nổi lên

71
New cards

evaluation

Sự đánh giá

72
New cards

frustrating

Làm nản lòng, làm bực dọc

73
New cards

hostility

Thái độ thù địch

74
New cards

identity

Cá tính, bản sắc

75
New cards

ideology

Tư tưởng, hệ tư tưởng

76
New cards

imply

Kéo theo, có hệ quả là

77
New cards

impulsiveness

Tính bốc đồng

78
New cards

inclusion

Sự bao gồm

79
New cards

integrated

Được tích hợp

80
New cards

mark

Đánh dấu

81
New cards

maturation

Quá trình trưởng thành

82
New cards

mature

Chín chắn, trưởng thành

83
New cards

maturity

Sự trưởng thành

84
New cards

moral

Thuộc về đạo đức

85
New cards

moral

Đạo đức, đức hạnh

86
New cards

orient

Định hướng, hướng dẫn

87
New cards

parental

Thuộc cha mẹ

88
New cards

pediatrics

Nhi khoa

89
New cards

peer

Người ngang hàng, đồng trang lứa

90
New cards

preparatory

Trường dự bị

91
New cards

prior to

Trước

92
New cards

profound

Sâu sắc, hết sức, hoàn toàn

93
New cards

psychological

Thuộc về tâm lý

94
New cards

puberty

Tuổi dậy thì

95
New cards

reconcile

Làm hoà hợp

96
New cards

restructure

Cơ cấu lại, tổ chức lại

97
New cards

segment

Đoạn, phần, phân khúc

98
New cards

shift

Sự chuyển dịch, sự thay đổi

99
New cards

trait

Nét, điểm, đặc điểm

100
New cards

transition

Sự chuyển tiếp