1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agression
n. sự xâm lược, cuộc xâm lược
aggressive
adj. quyết liệt, hiếu chiến
aggressively
adj. 1 cách quyết đoán, 1 cách hiếu chiến
noncommittal
adj. ko cam kết, ko dứt khoát
conserve
v. bảo toàn
conservative
adj. bảo thủ
file
v. đệ trình, thu xếp, nộp (thuế)
joint
adj. dùng chung
jointly
adv. cùng chung
penalize
v. phạt, trừng phạt
penalty
n. hình phạt
penal
adj. có liên quan tới hình phạt
pull out
v. rút khỏi
n. sự rời đi, sự rút khỏi
spouse
n. vợ/chồng
withhold
v. giữ lại