1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Retention (n)
Sự giữ nguyên
Unaltered (v)
Không đổi
Expand (v)
Mở rộng
Widen (v)
Mở rộng
Enlarge (v)
Mở rộng
Become bigger (chủ động)
Trở nên to lớn (mở rộng)
Expansion (n)
Sự mở rộng
Widening
Sự mở rộng
Extend to (v)
Kéo dài đến
Lengthen (v)
Kéo dài đến
Extension (n)
Sự kéo dài
Lengthening (n)
Sự kéo dài
Narrow (v)
Thu hẹp
Contract (v)
Thu hẹp
Shrink (v)
Sự thu hẹp
Reduce in size (chủ động)
Giảm kích thước
Become smaller (chủ động)
Trở nên nhỏ hơn
Narrowing
Sự thu hẹp
Contraction (n)
Sự thu hẹp
Shrinking (n)
Sự thu hẹp
Shorten (v)
Rút ngắn
Shortening (n)
Sự rút ngắn
Relocate (v)
Di dời
Reposition (v)
Dời chỗ
Relocation (n)
Sự dời đi
Repositioning
Sự dời chỗ
Disappear (v)
Biến mất
Disapperance
Sự biến mất
Removal (n)
Sự xoá sổ
Take down (v)
dỡ bỏ
Destruction (v)
Sự phá huỷ
Demolish (v)
Phá huỷ
Demoltion (n)
Sự pha huỷ
Knocking down
Sự phá ĐỖ
Knock down (v)
Phá huỷ kiểu đối kháng
Clear (v)
Đốn
Cut & Chop down (v)
Chặt
Clearance (n)
Sự đốn
cut, chop (double + ing) down (n)
Sự CHẶC
Appear (v)
Xuất hiện
Construct (v)
Xây dựng
Erect (v)
Dựng lên
Erection (n)
Sự dựng