fear (week 10)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/5

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

6 Terms

1
New cards

apprehensive

(adj) lo sợ một điều gì đó không thuận lợi, sợ hãi lo lắng

2
New cards

cower

(v) thụt lùi và run sợ; co hoặc thu mình lại vì sợ hãi; co rút lại; lùi lại vì sợ

3
New cards

dastardly

(adj) một cách hèn nhát và đê tiện

4
New cards

intimidate

(v) làm cho sợ hoặc nhút nhát; làm cho hốt hoảng; cưỡng bách bằng cách làm cho sợ; làm cho sợ để khuất phục; bắt nạt

5
New cards

timid

(v) thiếu sự can đảm hoặc tự tin; sợ hãi, nhút nhát; e lệ

6
New cards

trepidation

(n) lo lắng bồn chồn; sợ hãi; kinh sợ; run sợ