1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Banquet (n)
Tiệc lớn/Yến tiệc (bữa ăn trang trọng cho nhiều người, thường có phát biểu vinh danh)
Banquet server (np)
Nhân viên phục vụ tiệc (chuyên phục vụ đồ ăn uống tại các sự kiện lớn như đám cưới, hội nghị)
Banquet manager (np)
Quản lý tiệc (người chịu trách nhiệm lên kế hoạch, điều phối và thực hiện sự kiện)
Banquet captain (np)
Đội trưởng phục vụ tiệc (người quản lý và giám sát việc thực hiện bữa tiệc)
Banquet Maître D' (np)
Trưởng bộ phận sảnh tiệc (người chịu trách nhiệm chung về dịch vụ ăn uống, quản lý nhân viên tiền sảnh)
Pre-meal meeting (np)
Họp trước ca (cuộc họp ngắn của nhân viên trước giờ phục vụ ăn trưa/tối)
Sidework (n)
Công việc phụ (các việc nhân viên làm thêm ngoài nhiệm vụ chính như chuẩn bị dụng cụ, dọn dẹp)
Liquor liability law (np)
Luật trách nhiệm về rượu bia (quy định doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm nếu khách say rượu gây thiệt hại)