4.5 읽기

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

유일하다

duy nhất

2
New cards

rơm rạ

3
New cards

추정하다

phán đoán, nhận định, ước tính

4
New cards

조종사

phi công

5
New cards

보급하다

phổ cập, phổ biến

6
New cards

복무하다

phụng sự, thực hiện nghĩa vụ

7
New cards

확산되다

được mở rộng, được phát triển, bi khuếch tán

8
New cards

고유하다

đặc trưng, đặc thù

9
New cards

통일하다

thống nhất, tập trung

10
New cards

승리하다

thắng lợi, chiến thắng

11
New cards

동점

bằng điểm

12
New cards

지름

đường kính

13
New cards

은메달

huy chương bạc

14
New cards

우승하다

vô địch, chiến thắng

15
New cards

풀코스

Khóa học đầy đủ

16
New cards

한눈팔다

mắt để đâu đâu, lơ đễnh

17
New cards

해당하다

phù hợp, tương ứng

18
New cards

가늠하다

ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng đoán, ước chừng, ước lượng

19
New cards

선사하다

tặng, dâng tặng

20
New cards

시련을 겪다

trải qua thử thách

21
New cards

좌절하다

dao động, nản lòng

22
New cards

어깨가 가볍다

gánh ít trách nhiệm

23
New cards

어깨가 무겁다

trách nhiệm lớn, gánh nặng

24
New cards

어깨가 처지다

thất vọng

25
New cards

어깨를 겨루다

sánh vai, ngang bằng

26
New cards

어깨를 펴다

vươn vai

27
New cards

어깨에 힘을 주다

kiêu ngạo, kiêu căng (tạo sức mạnh cho đôi vai)

28
New cards

낙심하다

chán nản, nhụt chí

29
New cards

거만하다

tự đắc, kiêu ngạo

30
New cards

홀가분하다

nhẹ nhõm, thoải mái