Tv ngữ pháp

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Execution

Sự thực hiện

2
New cards

Imperial

Hoàng đế, đế quốc

3
New cards

Insoluble

K hòa tan,k giải quyết đc

4
New cards

Dramatic

Đột ngột, mạnh mẽ

5
New cards

Meditation

Sự suy ngẫm, sự ngồi thiền

6
New cards

Flashy

Hào nhoáng, lòe loẹt, sặc sỡ

7
New cards

External

Ở/bên ngoài

8
New cards

Charter

Đặc quyền

9
New cards

Mandatory

Compulsory

10
New cards

Endow

Cung cấp vốn cho, để vốn lại cho

11
New cards

Sanctuary

Nơi thiêng liêng

12
New cards

Quaint

Picturesque

13
New cards

Deodorize

Khử mùi

14
New cards

Deport

Trục xuất

15
New cards

Expire

Tắt thở,cht,hết hạn

16
New cards

Get on

Thực hiện tiến bộ, đối phó

17
New cards

Tragic

Bi kịch, thảm thương

18
New cards

Gregarious

Sociable

19
New cards

Go up to sth

Tiếp cận, với tới,đạt tới

20
New cards

Repound

Sự phản ứng ,có ảnh hưởng

21
New cards

Tense

Hồi hộp, căng thẳng

22
New cards

Colonize

Định cư, sinh sống

23
New cards

Plantation

Khu đất trồng cây,cây trồng

24
New cards

Colonist

Thực dân

25
New cards

Affiliate

Nhập, liên kếtchi nhánh

26
New cards

Rigorous

Nghiêm khắc,khắt khe

27
New cards

Discrepancy

Sự khác nhau, sự k nhất quán

28
New cards

Decentralization

Sự phân quyền

29
New cards

Delage =ambassador

Buôn

30
New cards

Flair

Talent

31
New cards

Compliant

Dễ dãi,tuân thủ

32
New cards

Creep in/into

Bđau trở nên đáng chú ý ,dễ nhận thấy,vẫn xuất hiện bất chấp các nỗ lực đề

33
New cards

Take the holl by the horns

Đối phó với những tình huống khó khăn

34
New cards

Devalue

Lm mất giá

35
New cards

Stagnant

Trì trệ,chậm chạp

36
New cards

Parliamentary

Thuộc nghị trương quốc hội

37
New cards

Get off

Dừng động chạm ,ngưng lm phiền,gửi đi,giảm di, giảm phạt,trốn phạt

38
New cards

Rank

Hoàn toàn, vô cùng,lớn nhạh,mọc đầy

39
New cards

Have a grip on

Cs kthuc về

40
New cards

Eye-opener

Điều lm cho tỉnh ngộ

41
New cards

Ponderous

Chậm chạp ,vụng về,nặng nề,chán ngắt

42
New cards

Unbending

Inflexible

43
New cards

Scrunize

Nhìn chăm chú, ktra cẩn thận để tìm ttin

44
New cards

Inspection

Sự xem xét kỹ càng

45
New cards

Get into

Dính vào thứ gì xấu