1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wipe (v)
lau bằng khăn
cloth (n)
khăn lau
tablecloth (n)
khăn trải bàn
eating utensils = silverware = tableware (n)
dụng cụ ăn uống
art (n) = artwork = paintings
tác phẩm nghệ thuật
rearrange (v) = reorganize
sắp xếp lại
entering (v) >< exiting/leaving (v)
tiến vào >< bước ra
scatter (v) = spread
rải rác
rack (n)
giá để đồ
be lined up
được xếp hàng
sweep (v)
quét
broom (n)
chổi
patio (n)
sân trong, hiên nhà
is/have been taken off
được dỡ khỏi
potted plant (n)
chậu cây
flower pot (n)
chậu hoa
flower bed (n)
luống hoa
are/have been suspend from
được treo lên
desk = workstation (n)
bàn làm việc
stack = pile (v)
xếp thành chồng
entryway = entrance (n)
lối vào
rolled up (v)
được cuộn lên
tenant (n)
người thuê
vendor = supplier (n)
nhà cung cấp
change (n)
tiền lẻ
division = department (n)
bộ phận, phòng ban
corridor = hall = hallway (n)
hành lang
trail (n) = path
đường mòn
release = launch = roll out (v)
ra mắt
prototype (n)
mẫu thử, nguyên mẫu
nominate (v)
đề cử
announcement (n)
bài thông báo
car pool (n)
sự đi chung xe
contract = agreement = deal (n)
hợp đồng
return (v)
quay trở lại
hoàn trả lại
fund-raiser (n)
buổi gây quỹ
expense = cost = expenditure (n)
chi phí
reimbursement (n)
sự bồi hoàn
accommodation (n)
chỗ ở
accurate = right = precise = correct (a)
chính xác
follow (v)
tuân thủ
authorize (v) = allow = permit
cho phép
review (v)
xem xét
đánh giá
phê bình
deck (n)
boong tàu
uneventful (a) = boring
buồn chán
fog (n)
sương mù
harbor (n) = port
bến cảng
fog lifts
sương mù tan
behind schedule
trễ tiến độ
be cleared to do ST = be allowed to do ST
được phép làm gì
meteorology (n)
khí tượng học
incorrectly (adv) >< correctly
không chính xác
proper (a) = suitable = right = appropriate
phù hợp
absent (a) >< present (a)
vắng mặt >< có mặt
terrace (n)
sân thượng
stamp (v)/(n)
đóng dấu/con dấu
inspection (n) = examine = scrutiny
sự kiểm tra
under construction
đang được sửa chữa
demonstrate (v)
giới thiệu sản phẩm
hướng dẫn (cách dùng)
also = besides = furthermore = moreover
ngoài ra
put out (v)
bày ra
pleased with = satisfied with (a)
hài lòng
going forward = in the future
trong tương lai
sweetener (n)
chất làm ngọt
entirely (adv) = wholly = fully = completely
toàn bộ
lack of = shortage of (n)
sự thiếu hụt
qualified (a)
đủ tiêu chuẩn, có trình độ
preference (n) = interest
sở thích
competition (n)
cuộc thi = contest
sự cạnh tranh
những đối thủ cạnh tranh = competitors
oversee (v) = supervise = monitor
giám sát
merger (n)
cuộc sát nhập
offer (v)
cung cấp
đề nghị
revise (v) = change
thay đổi, sửa đổi
proposal (n) = recommendation = suggestion
sự đề xuất
van (n) = truck
xe tải
be supposed to do ST (v)
cần phải làm gì
subscribe (v)
đăng kí dịch vụ
đặt mua báo
eventually (adv) = finally
cuối cùng thì
work out (v)
tập thể dục = exercise (v)
giải quyết
route (n)
tuyến đường
initiative (n)
sáng kiến
facility (n)
cơ sở
doubt (n) = reservation
sự nghi ngờ
process (n) = procedure
quy trình
tournament (n)
cuộc thi (thể thao)
certification (Nsn) = certificates
những chứng chỉ
relocate to = move to = transfer to (v)
di dời, di chuyển
straw (n)
ống hút
lid (n)
nắp
ceramic (n)
sứ
handle (n)
tay cầm
right away (adv) = punctually = immediately = instantly
ngay lập tức
assign (v)
phân công
cover (v)
đưa tin (báo)
early/earlier + V (tg)
đầu
offshore (n)
ngoài khơi
region = area = neighborhood (n)
khu vực
transform = shift = transition (v)
chuyển đổi
power = energy = electricity (n)
điện
site = location = venue = spot (n)
địa điểm