1/58
Flashcards for vocabulary review for Unit 1-3 of a 9th-grade Global Success textbook.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Suburb
ngoại ô, ngoại thành
Neighborhood
khu vực lân cận, khu phố
Neighbor
hàng xóm, láng giềng
Facility
cơ sở vật chất
Craft village
làng nghề
Community
cộng đồng
Stuff
thứ lặt vặt
Souvenir
quà lưu niệm
Check-up
kiểm tra
Police-officer
sĩ quan cảnh sát
Garbage collector
người thu gom rác
Electrician
thợ điện
Firefighter
lính cứu hỏa
Delivery person
người giao hàng
Electrical wire
dây điện
Equipment
trang thiết bị
Property
tài sản
Crime
tội ác
Rubbish
rác rưởi
Tourist attraction
địa điểm thu hút khách du lịch
Handicraft
thủ công mỹ nghệ
Specialty food
món ăn đặc sản
Artisan
nghệ nhân
Lantern
đèn lồng
House-warming party
tiệc mừng tân gia
Preserve
bảo tồn, bảo quản
Technique
kỹ thuật
Process
quá trình
Wrap
bọc, quấn
Layer
tầng, lớp
Fragrance
hương thơm
Consumer
người tiêu dùng
Original
nguyên bản
Function
chức năng
Clay
đất sét
Pottery
đồ gốm, đồ sứ
Collect
sưu tầm, thu thập
Collector
nhà sưu tầm
Collection
bộ sưu tập
Generation
thế hệ
Product
sản phẩm
Production
sự sản xuất
Productivity
năng suất
Produce
sản xuất
Producer
nhà sản xuất
Workshop
hội thảo, xưởng
City authority
chính quyền thành phố
Pavement
vỉa hè
Drop-off
trả khách, thả khách
Vehicle
phương tiện giao thông, xe cộ
Dessert
món tráng miệng
Teen-friendly
thân thiện với giới trẻ
Biogas
khí sinh học
Arrival
sự đến
Discount
giảm giá, chiết khấu
Drawback
hạn chế
Advantage
lợi thế, ưu điểm
Overseas
hải ngoại, nước ngoài
Coastal
duyên hải, ven biển